Khám phá lịch sử, văn hóa, con người và cảnh đẹp Việt Nam trên ứng dụng du lịch 63Stravel
Tải ứng dụng 63Stravel
Các di tích lịch sử tại Đắk Lắk là những điểm đến hấp dẫn cho những ai yêu thích khám phá văn hóa và lịch sử của Tây Nguyên. Tại đây, du khách có thể tìm hiểu về những sự kiện quan trọng và nét đặc trưng văn hóa của vùng đất này.
Đắk Lắk không chỉ nổi tiếng với những đồn điền cà phê bạt ngàn và cảnh sắc thiên nhiên tuyệt đẹp, mà còn là mảnh đất lưu giữ nhiều di tích lịch sử quan trọng. Các di tích lịch sử tại Đắk Lắk phản ánh rõ nét hành trình phát triển và những dấu ấn văn hóa, lịch sử của vùng đất này qua các thời kỳ. Hãy theo chân 63Stravel khám phá các di tích này nhé!
Dưới đây là các di tích lịch sử tại Đắk Lắk nổi tiếng được nhiều du khách ghé thăm và trải nghiệm.
Di tích lịch sử Tượng Đài Mậu Thân 1968 là một biểu tượng của lòng quả cảm và sự hy sinh trong cuộc kháng chiến chống Mỹ, thể hiện qua hai địa điểm quan trọng: Khu Tượng Đài Mậu Thân tại Km5 và khu mộ tập thể tại Km7, phường Tân Hòa, thành phố Buôn Ma Thuột. Trong cuộc tấn công Tết Mậu Thân 1968, quân và dân Đắk Lắk đã đồng lòng, chiến đấu kiên cường, đánh chiếm các vị trí quan trọng của địch, tạo nên những chiến thắng vang dội.
Di tích lịch sử tượng đài Mậu Thân 1968
Tượng đài được xây dựng để tưởng nhớ sự hy sinh của các chiến sĩ cách mạng và đồng bào các dân tộc thiểu số trong tỉnh. Đặc biệt là hình ảnh Anh hùng Lực lượng vũ trang Nhân dân Huỳnh Thị Hường, biểu trưng cho hơn 10.000 người mẹ, người chị dũng cảm tham gia cuộc tấn công quyết liệt này.
Di tích lịch sử Điểm cao 519 nằm tại huyện M'Drắk, Đắk Lắk, ghi dấu một trong những chiến công lừng lẫy trong cuộc kháng chiến chống Mỹ. Vị trí chiến lược của điểm cao này đã chứng kiến những trận đánh ác liệt giữa quân ta và địch, đặc biệt là Trung đoàn 25, Quân khu V, đã kiên cường bảo vệ tuyến phòng thủ, góp phần quan trọng vào chiến thắng Buôn Ma Thuột.
Khám phá Di tích lịch sử điểm cao 519
Chiến thắng tại Điểm cao 519 không chỉ là một mốc son trong chiến trường mà còn là biểu tượng của tinh thần chiến đấu anh dũng, quyết chiến, quyết thắng của quân và dân ta. Được công nhận là di tích lịch sử cấp tỉnh vào năm 2016, Điểm cao 519 không chỉ là nơi tưởng nhớ những hy sinh lớn lao mà còn là nguồn sử liệu quý giá, truyền cảm hứng cho các thế hệ mai sau về lòng yêu nước và tinh thần đấu tranh kiên cường.
Tháp Chàm Yang Prong (hay còn gọi là Tháp Chàm Rừng Xanh) là một di tích độc đáo nằm giữa khu rừng nguyên sinh Ea Súp, tỉnh Đắk Lắk. Đây là tháp Chàm duy nhất ở Tây Nguyên, được xây dựng bằng gạch nung đỏ không mạch vữa, đứng kiên cố trên nền đá xanh, giữa không gian tĩnh lặng của thiên nhiên hoang sơ.
Tìm hiểu về Tháp Chàm Yang Prong
Tháp cao 9m, mang hình dáng tháp bút đặc trưng, với một cửa chính hướng Đông, nơi ánh sáng mặt trời chiếu rọi đầu tiên trong ngày. Được xây dựng để thờ thần Shiva, tháp không chỉ là chứng tích văn hóa của người Chăm mà còn là điểm đến hấp dẫn cho những ai yêu thích khám phá kiến trúc cổ xưa và tìm hiểu về lịch sử huyền bí của Tây Nguyên.
<< Xem thêm: Mê mẫn với top 23 điểm du lịch tại Đắk Lắk đẹp "tuyệt cú mèo"
Đền thờ Đức Thánh Trần nằm tại thị xã Buôn Hồ, Đắk Lắk, là một địa điểm linh thiêng, thờ cúng Trần Hưng Đạo – vị anh hùng dân tộc nổi tiếng trong ba lần đánh bại quân Nguyên – Mông. Được xây dựng từ năm 1947, Đền thờ không chỉ là nơi tôn vinh công lao của Trần Hưng Đạo mà còn lưu giữ nhiều giá trị văn hóa phi vật thể, phản ánh tinh thần yêu nước và khát vọng đoàn kết của dân tộc Việt Nam.
Qua nhiều lần trùng tu, Đền thờ đã trở thành một di tích lịch sử quan trọng, thu hút du khách và tín đồ từ mọi miền đất nước, mang đậm dấu ấn văn hóa truyền thống và lòng biết ơn đối với những người đã góp phần bảo vệ Tổ quốc.
Đồn điền cà phê CADA được thành lập vào năm 1922, là một trong những đồn điền sớm nhất trong cuộc khai thác thuộc địa lần thứ hai của thực dân Pháp ở Đông Dương. Với diện tích ban đầu gần 2.000 hecta, CADA chuyên trồng cà phê và trà, đồng thời xây dựng nhiều công trình phục vụ cho việc khai thác, chế biến.
Di tích lịch sử đồn điền CADA
Tuy nhiên, nơi đây cũng chứng kiến sự áp bức tàn nhẫn đối với công nhân, buộc họ phải đấu tranh mạnh mẽ chống lại sự bóc lột. Cuộc đấu tranh của công nhân tại đồn điền CADA, đặc biệt là cuộc nổi dậy vào tháng 2/1940, đã dẫn đến thắng lợi quan trọng, là mốc son trong phong trào cách mạng ở Đắk Lắk.
Đặc biệt, CADA còn là nơi ra đời của Chi bộ Đảng Cộng sản đầu tiên của tỉnh, đánh dấu bước ngoặt lớn trong cuộc đấu tranh giải phóng dân tộc. Sự kiện lá cờ đỏ sao vàng lần đầu tiên tung bay tại CADA vào ngày 18/8/1945 là một biểu tượng sáng ngời của tinh thần đoàn kết và chiến đấu không ngừng của công nhân đồn điền trong cuộc kháng chiến chống Pháp và chống Mỹ.
Địa điểm lưu niệm các chiến sĩ Nam Tiến tại Buôn Ma Thuột, nằm trong khuôn viên Hoa viên Tượng đài Bác Hồ, là di tích ghi dấu cuộc chiến đấu anh dũng của quân và dân Đắk Lắk cùng các chiến sĩ Nam Tiến chống lại thực dân Pháp xâm lược. Vào ngày 01/12/1945, quân Pháp tấn công bất ngờ vào Buôn Ma Thuột, mở ra cuộc chiến ác liệt trên các tuyến phố.
Nhiều chiến sĩ và đồng bào đã anh dũng hy sinh tại các địa điểm như Cổng số 1, ngã Sáu và đồn Bảo An binh. Những hy sinh ấy đã để lại nỗi đau sâu sắc trong lòng người dân Đắk Lắk và trở thành biểu tượng của tinh thần chiến đấu bất khuất. Hằng năm, vào ngày 27/10 Âm lịch, lễ tưởng niệm các chiến sĩ Nam Tiến và đồng bào tử nạn được tổ chức tại đình Lạc Giao, nhằm tri ân và ghi nhớ sự hy sinh của các anh hùng.
Hang đá Dak Tuar tọa lạc gần dòng thác cùng tên, cách trung tâm xã Cư Pui, huyện Krông Bông khoảng 6km, là một điểm đến đầy bí ẩn và hấp dẫn của Đắk Lắk. Nổi bật với hệ thống hang động nhiều tầng, nơi đây từng là căn cứ quan trọng của Tỉnh ủy Đắk Lắk và các đơn vị bộ đội trong những năm kháng chiến chống Mỹ.
Khám phá Hang đá Dak Tuar ở Đắk Lắk
Với vẻ đẹp hoang sơ, hùng vĩ, Hang đá Đăk Tuar không chỉ thu hút những người yêu thích khám phá mà còn là di tích lịch sử sâu sắc, ghi dấu những chiến công oai hùng của dân tộc. Được công nhận là di tích lịch sử vào năm 1991, nơi đây vẫn là điểm dừng chân ý nghĩa đối với nhiều thế hệ, đặc biệt là các cựu chiến binh, những người quay lại để tưởng nhớ và tri ân những hy sinh trong cuộc chiến đấu gian khổ.
Trụ sở Ủy ban khởi nghĩa tỉnh Đắk Lắk 1945, tọa lạc tại số 71 Lý Thường Kiệt, phường Thắng Lợi, thành phố Buôn Ma Thuột, là một địa chỉ lịch sử quan trọng ghi dấu sự kiện cách mạng oai hùng. Nguyên là nhà của ông Đầu Viết Chúc, cơ sở cách mạng của Việt Minh, ngôi nhà này từng là trung tâm liên lạc bí mật giữa các đồng chí Việt Minh trong và ngoài khu vực Đắk Lắk.
Vào tối ngày 19/8/1945, chính tại đây, Ban lãnh đạo lâm thời của tỉnh đã triệu tập Hội nghị khẩn cấp, quyết định thời điểm giành chính quyền, một bước ngoặt quyết định trong cuộc cách mạng Tháng Tám. Quyết định táo bạo này đã tận dụng yếu tố bất ngờ, mở đường cho thắng lợi của cuộc khởi nghĩa tại Đắk Lắk, đồng thời góp phần quan trọng vào thành công chung của cách mạng tháng Tám trên toàn quốc.
Tòa Giám mục Ban Mê Thuột tọa lạc tại số 104 đường Phan Châu Trinh, là một công trình kiến trúc cổ kính và quy mô lớn, nổi bật với sự kết hợp giữa văn hóa Tây Nguyên và ảnh hưởng của kiến trúc phương Tây. Được xây dựng vào năm 1956 bởi các Nữ tu Dòng Biển Đức, ban đầu công trình này là Nữ Đan viện Biển Đức.
Sau khi Giáo phận Ban Mê Thuột được thành lập, công trình được đổi tên thành Tòa Giám mục Ban Mê Thuột. Với chất liệu gỗ và mái ngói vảy cá, Tòa Giám mục mang đậm phong cách của nhà dài truyền thống của dân tộc Ê Đê.
Tòa Giám mục Ban Mê Thuột
Kiến trúc của tòa nhà gồm nhà nguyện, các khu nhà ở, nhà khách và sinh hoạt, tạo nên một không gian vừa trang nghiêm, vừa ấm cúng. Tháp chuông của Tòa Giám mục được thiết kế theo hình ảnh nhà dài, một biểu tượng đặc trưng của vùng đất Tây Nguyên. Ngoài vai trò là nơi sinh hoạt tôn giáo của cộng đồng giáo dân, Tòa Giám mục Ban Mê Thuột còn là điểm đến hấp dẫn đối với du khách và những tín đồ Công giáo từ khắp nơi.
Chùa Sắc Tứ Khải Đoan tọa lạc tại số 117 đường Phan Bội Châu, thành phố Buôn Ma Thuột, không chỉ là một điểm đến tâm linh nổi tiếng mà còn là biểu tượng văn hóa lịch sử độc đáo của Đắk Lắk. Được xây dựng từ năm 1953 dưới sự quản lý của Đoan Huy Hoàng Thái Hậu, mẹ vua Bảo Đại và Nam Phương Hoàng Hậu, chùa là ngôi chùa lớn nhất tại tỉnh và là ngôi chùa cuối cùng trong chế độ phong kiến Việt Nam được phong Sắc tứ.
Chùa Sắc Tứ Khải Đoan và vẻ đẹp cổ kính làm say đắm lòng người
Chùa thờ Phật Thích Ca, với kiến trúc kết hợp hài hòa giữa phong cách Huế và ảnh hưởng của văn hóa Tây Nguyên. Chánh điện nổi bật với những cột nhà rường cổ kính và phần tiền đường mang hình dáng nhà dài truyền thống của người Tây Nguyên.
Đặc biệt, chùa có tượng Phật Thích Ca cao 1,1m trên đài sen chạm khắc tinh xảo và chiếc chuông đồng nặng 308kg, cao 1,15m, tạo nên một không gian tôn nghiêm, thanh tịnh. Sau nhiều lần trùng tu, chùa Sắc Tứ Khải Đoan vẫn giữ nguyên giá trị kiến trúc và là điểm đến hấp dẫn không thể bỏ qua đối với du khách và tín đồ Phật giáo.
<< Đọc thêm: Đi du lịch tại Đắk Lắk thì mua gì về làm quà?
Biệt điện Bảo Đại tọa lạc ngay trung tâm thành phố Buôn Ma Thuột, là một công trình kiến trúc độc đáo, mang đậm dấu ấn lịch sử và văn hóa của Đắk Lắk. Ban đầu, biệt điện được xây dựng với kiến trúc địa phương, sử dụng các vật liệu như tre, gỗ và nứa, sau đó được cải tạo lại theo phong cách kiến trúc Pháp, kết hợp những đặc trưng của kiến trúc Tây Nguyên.
Biệt điện Bảo Đại bên hồ Lắk
Đây từng là nơi làm việc của Công sứ Đắk Lắk, trước khi trở thành trụ sở của Hội đồng cố vấn cách mạng vào năm 1945. Vào năm 1947, vua Bảo Đại chọn biệt điện này làm nơi nghỉ ngơi khi đến Buôn Ma Thuột để săn bắn, và từ đó biệt điện mang tên ông.
Di tích lịch sử cấp Quốc gia này không chỉ ghi dấu những sự kiện quan trọng mà còn là một điểm đến hấp dẫn với không gian xanh mát, nơi bảo tồn nhiều cây cổ thụ và nguyên sinh, tạo nên một "lá phổi xanh" cho thành phố. Với diện tích gần 6,5 ha, biệt điện gồm tòa nhà chính và khu nhà nài voi, tạo nên một quần thể di tích vừa mang giá trị lịch sử, vừa đóng góp vào cảnh quan môi trường tươi đẹp của Buôn Ma Thuột.
Đình Lạc Giao tọa lạc tại số 67 Phan Bội Châu, thành phố Buôn Ma Thuột, là một công trình mang đậm giá trị lịch sử và văn hóa của địa phương. Được xây dựng từ năm 1928 bởi nhân dân làng Lạc Giao, đình là nơi sinh hoạt văn hóa tín ngưỡng và thờ Thần Hoàng làng, đồng thời tượng trưng cho mối giao hảo giữa người Kinh và đồng bào Thượng, cùng nhau chống lại sự áp bức của chính quyền thực dân.
Ban đầu, đình được làm bằng tre nứa nhưng đến năm 1932, công trình được xây dựng lại bằng gạch với mái ngói lợp kiểu chữ Môn, kiến trúc lòng thuyền với các chi tiết tinh xảo như lưỡng áng vân vọng nguyệt, tứ linh, tứ quý, lưỡng long. Đây không chỉ là nơi thờ cúng mà còn là nơi diễn ra những sự kiện quan trọng như nơi ra mắt chính quyền cách mạng trong Cách mạng Tháng Tám và sự kiện ra mắt Ủy ban quân quản thị xã Buôn Ma Thuột vào năm 1975.
Đình Lạc Giao cũng là một trong những điểm đến lịch sử nổi bật của Buôn Ma Thuột. Với không gian cổ kính, bình yên giữa lòng phố thị, thu hút du khách bởi giá trị văn hóa sâu sắc và những lễ hội truyền thống như lễ tế Xuân, lễ tế Thu và các nghi lễ tưởng niệm khác, mang đậm dấu ấn của một cộng đồng đoàn kết, yêu nước.
Nhà đày Buôn Ma Thuột (hay còn gọi là Pénitencier de Ban Mê Thuột) là một trong những di tích lịch sử quan trọng của Việt Nam, gắn liền với quá trình kháng chiến chống thực dân Pháp. Nằm tại số 18 đường Tán Thuật, thành phố Buôn Ma Thuột, nhà đày là minh chứng sống động cho tội ác của thực dân Pháp và sự kiên cường, bất khuất của các chiến sĩ cách mạng.
Được xây dựng từ năm 1939, nhà đày Buôn Ma Thuột ban đầu là một công trình đơn giản, nhưng sau nhiều lần cải tạo, trở thành một hệ thống kiên cố với tường gạch, mái ngói và các dãy nhà lao được thiết kế khép kín. Nơi đây đã từng giam giữ nhiều nhà cách mạng nổi tiếng như Võ Chí Công, Phan Đăng Lưu, Hồ Tùng Mậu, Nguyễn Chí Thanh và Tố Hữu, những người đã chịu đựng mọi tra tấn nhưng không bao giờ khuất phục.
Khám phá Nhà Đày Buôn Ma Thuột
Được thiết kế theo phong cách kiến trúc cổ điển hình chữ U, nhà đày có diện tích rộng 2 ha, bao quanh bởi những bức tường cao 4m và dày 40cm, với các vọng gác canh giữ 24/24. Bên trong là hệ thống các dãy nhà lao và các phòng biệt giam, nơi các tù nhân phải chịu đựng những điều kiện sống cực kỳ khắc nghiệt. Dù bị giam giữ trong cảnh tù đày, nhưng tinh thần đấu tranh của các chiến sĩ cách mạng luôn được duy trì, họ biến nhà đày thành "trường học cách mạng", tổ chức học tập và hội họp, duy trì ý chí chiến đấu mãnh liệt.
Ngày nay, nhà đày Buôn Ma Thuột đã trở thành di tích lịch sử quốc gia, nơi lưu giữ những hiện vật và hình ảnh sống động về một thời kỳ đầy gian khổ, nhưng cũng đầy tự hào của dân tộc. Đây là địa chỉ đỏ, là nơi giáo dục truyền thống yêu nước và nhắc nhở thế hệ trẻ về những hy sinh vô giá của những người đã cống hiến cả cuộc đời cho sự nghiệp giải phóng dân tộc.
Khám phá các di tích lịch sử tại Đắk Lắk là cơ hội để bạn bước vào hành trình tìm hiểu về quá khứ đầy hào hùng của vùng đất này. Mỗi di tích đều mang trong mình những câu chuyện quý giá, phản ánh tinh thần đấu tranh kiên cường và những đóng góp to lớn của người dân trong việc bảo vệ và xây dựng quê hương.
Nhắc đến Buôn Đôn xưa, người ta vẫn còn lưu truyền những câu chuyện về vị tù trưởng N’Thu K’Nul với nghệ thuật săn voi điêu luyện, đã săn được hàng trăm con voi. Ông đã đem tặng Hoàng gia Thái Lan bấy giờ một con voi màu trắng do mình săn được. Vua Thái cảm phục tài năng của ông nên đã phong tặng danh hiệu Khunjunop (có nghĩa là vua săn voi). Buôn Đôn ngày nay có đầy đủ các điều kiện thuận lợi để phát triển về du lịch sinh thái. Đến với khu du lịch này, du khách sẽ được hòa mình vào thiên nhiên với những trải nghiệm rất thú vị. Từ trung tâm huyện đi vào bạn sẽ bắt gặp những chiếc cầu treo vắt ngang dòng sông Sêrêpôk, chiêm ngưỡng vẻ đẹp hùng vĩ của thác nước 7 nhánh và những ngôi nhà dài hàng trăm mét của đồng bào vùng Tây Nguyên. Nếu là người yêu thích sự khám phá, trải nghiệm hoạt động cưỡi voi tham quan cuộc sống thường nhật của người dân trong buôn làng hoặc cưỡi voi vượt sông Sêrêpôk khám phá Vườn quốc gia Yok Đôn sẽ khiên bạn cảm thấy thích thú. Ngoài ra, bạn cũng có thể ngồi thuyền độc mộc để câu cá, ngắm sen hồ Lăk hay xuôi dòng Sêrêpôk huyền thoại để khám phá ốc đảo Ea Nô. Hay tham gia vào các trò chơi dân gian như đi cà kheo, bịt mắt đập niêu đất,… Còn nếu là người yêu thích tìm hiểu lịch sử, văn hóa thì hoạt động tham quan các nhà trưng bày sẽ giúp bạn hiểu hơn về đời sống văn hóa, phong tục tập quán, lối sinh hoạt thường ngày của nhiều dân tộc Tây nguyên. Tại đây, bạn sẽ được nghe thuyết minh về lịch sử của Buôn Đôn, những câu chuyện về vị vua săn voi Khunjunop với kỹ thuật săn bắt voi điêu nghệ. Bên cạnh đó, bạn còn được thưởng thức các đặc sản nơi đây như rượu cần, cơm lam, canh chua cá sông,… cũng như tham gia giao lưu văn hóa cồng chiêng với người dân trong buôn làng. Không gian núi rừng hùng vĩ với nền văn hóa mang đậm bản sắc vùng đại ngàn Tây Nguyên chắc chắn sẽ để lại những ấn tượng khó phai trong lòng du khách khi đặt chân đến vùng đất này.
Đắk Lắk 1812 lượt xem
Từ tháng 1 đến tháng 12
Với địa hình được chia làm nhiều sườn dốc, Vườn quốc gia Chư Yang Sin là nơi du lịch dành cho những tín đồ yêu thích du lịch mạo hiểm. Nơi đây được đánh giá là một vùng đất bí ẩn với rất nhiều trải nghiệm thú vị, mang đến cho bạn một chuyến đi đáng nhớ trong chuyến hành trình du lịch tại thành phố Buôn Ma Thuột của mình. Tọa độ của Vườn quốc gia Chư Yang Sin nằm tại trên địa phận thành phố Buôn Ma Thuột, thuộc hai huyện Lăk và Krông Bông của tỉnh Đắk Lắk. Từ đây, mất khoảng 60km đi về hướng đông để đi đến thành phố Buôn Ma Thuột. Hiện nay, Chư Yang Sin đang là một địa điểm du lịch sinh thái được nhiều người yêu thích bởi tập trung nhiều sông suối lớn nhỏ, có nhiều cảnh quan ấn tượng. Vườn quốc gia Chư Yang Sin được biết đến với hệ sinh thái vô cùng đa dạng, bao gồm 9 kiểu rừng khác nhau, trải rộng hơn 589 km2 ở các xã Cư Drăm, Yang Mao, Hòa Phong, Hòa Sơn, Hòa Lễ, Khuê Ngọc Điền. Vì thế, tại đây có đến 487 loài động vật (203 loài chim và 46 loài thú) cùng với hàng ngàn loài thực vật khác nhau. Khi tham quan Vườn quốc gia Chư Yang Sin, đi dọc Vườn, bạn sẽ được ngắm nhìn hệ sinh thái đa dạng này. Lắng nghe tiếng lá cây xào xạc, âm thanh của những ngọn suối chảy róc rách hay tiếng chim muôn đang cất âm thanh hoan ca thì còn gì tuyệt vời hơn phải không nào? Trải nghiệm cắm trại trong rừng là một điều bạn nên thử tại đây. Mang theo thức ăn và lều trại, cùng bạn bè ngủ lại qua đêm sẽ là một trong những trải nghiệm đáng nhớ được nhiều du khách yêu thích trong hành trình tham quan và khám phá Chư Yang Sin. Tuy nhiên, cần lưu ý không tự ý đốt lửa trại trong rừng để đảm bảo an toàn bạn nhé. Khám phá Vườn quốc gia Chư Yang Sin, bạn cũng có thể đến thác Krông Kmar nằm sâu bên trong núi rừng và trải nghiệm tắm thác. Ngọn thác tuy không quá lớn và cao nhưng nước lại vô cùng trong, phiến đá bằng phẳng nên rất lý tưởng để bạn có thể thỏa thích đắm mình trong làn nước mát lạnh, xua tan cái mệt mỏi sau khi đi bộ một đoạn đường dài. Đã đến với Chư Yang Sin thì bạn không thể nào không dành thời gian để chinh phục đỉnh núi Chư Yang Sin đâu đấy nhé. Có thể nói, đây cũng là trải nghiệm được nhiều phượt thủ yêu thích nhất khi đến với khu Vườn quốc gia này. Núi Chư Yang Sin có độ cao lên đến 2500 mét so với mực nước biển và được xem như nóc nhà của Tây Nguyên. Vì thế, ngọn núi này đã trở thành một mục tiêu hấp dẫn đối với du khách đặt chân đến với Vườn quốc gia Chư Yang Sin. Để leo được đến đỉnh núi thì bạn cần phải có sức khỏe thật tốt bởi đường đi tương đối khó khăn. Tuy nhiên, bù lại với sự khó khăn này thì bạn sẽ thấy công sức của mình được bù đắp vô cùng xứng đáng bởi từ đỉnh núi, bạn có thể phóng tầm mắt và chiêm ngưỡng toàn cảnh rừng núi hoang sơ, hùng vĩ. Nếu bạn đã quá chán khung cảnh những tòa nhà cao chọc trời hay đường phố với xe cộ tấp nập thì khung cảnh nơi đây sẽ “bù đắp" tinh thần cho bạn rất nhiều đấy. Vì Vườn quốc gia Chư Yang Sin vẫn còn rất hoang sơ, chưa được khai thác du lịch nhiều nên bạn sẽ không thể tìm thấy các cửa hàng bán thức ăn ở trước cổng Vườn quốc gia hay dọc theo đường mòn vào trong rừng. Vì thế, kinh nghiệm cho bạn chính là nên chuẩn bị trước nước uống và một ít thức ăn để mang theo bạn nhé. Tuy nhiên, tốt nhất bạn cũng chỉ nên mang vừa đủ ăn. Việc mang quá nhiều đồ ăn sẽ khiến bạn dễ bị mệt do mang vác nhiều, từ đó ảnh hưởng đến những trải nghiệm của bạn trong quá trình di chuyển và khám phá Vườn quốc gia Chư Yang Sin. Ngoài ra, bạn cũng nên lưu ý dọn dẹp vệ sinh và mang rác ra ngoài để vứt, không để rác lại Chư Yang Sin để bảo vệ môi trường thiên nhiên nơi đây.
Đắk Lắk 1807 lượt xem
Từ tháng 1 đến tháng 12
Nói đến cao nguyên hùng vĩ của núi rừng Tây Nguyên, ắt hẳn cái tên Dak Lak là một cái tên thú vị không thể nào bỏ qua. Nơi đây được thiên nhiên ưu đãi cho nhiều cảnh quan đẹp, thú vị và hấp dẫn cái nhìn của du khách, hơn thế nữa là nó còn mang một nét đẹp văn hóa rất riêng. Một cảnh quan đẹp khi đến với Dak Lak mà có lẽ được nhiều du khách quan tâm đó là Thác Dray Sáp (thác Chồng) và thác Dray Nur ( thác Vợ). Hai thác nước hùng vĩ của tự nhiên, là đặc trưng cho cảnh quan tuyệt vời của cao nguyên lộng gió này. Một nơi tuyệt vời để tham quan, chụp hình và có những phút giây thư giãn. Thác Dray Sáp và thác Dray Nur là hai thác nước trên dòng sông Serepok. Thác Dray Sáp còn gọi là thác chồng và thác Dray Nur còn gọi là thác Vợ. Thác Dray Sáp tọa lạc tại xã Nam Hà, huyện Krong K nô, tỉnh Đắc Nông và thác Dray Nur cách thác Dray Sáp không xa, thuộc địa phận tỉnh Dak Lak. Hai thác nằm cách trung tâm thành phố Buôn Mê Thuật tầm 30 km. Thác Dray Sáp và thác Dray Nur là hai thác nước hùng vĩ mà thiên nhiên ban tặng cho núi rừng Tây Nguyên. Thác mang vẻ đẹp tự nhiên với dòng nước tuôn trào từng đợt, tạo thành khối như khói sương mờ ảo. Hai thác nước này còn mang trong mình một câu chuyện truyền thuyết thú vị mà ít người biết đến. Chuyện kể rằng, xưa kia ở dòng Serepok là một dòng sông hiền hòa, nước chảy êm đềm quanh buôn làng. Ở dòng chảy ấy, phía hai bên bờ có một cặp nam nữ yêu nhau, nhưng họ bị ngăn cách bởi dòng sông, rồi bị ngăn cấm bởi gia đình, họ đau khổ và cùng nhau nhảy xuống sông. CŨng thời gian đó, cơn thịnh nộ từ đâu, chia tách Serepok thành 2 nhánh riêng biệt. Nhánh sông đực tạo ra thác Dray Sáp, và nhánh sông Cái tạo ra thác Dray Nur. Hai thác nước này nước đều chảy mạnh, tuôn trào từng đợt, mạnh mẽ và dứt khoát. Nó là vẻ đẹp của thác nước tự nhiên, hùng vĩ nhưng đầy lôi cuốn và bí ẩn. Nó là một thắng cảnh đẹp tuyệt vời giữa chốn rừng thiêng. Thác Dray Sáp (thác Chồng) và thác Dray Nur (thác Vợ) là tạo hóa của tự nhiên, nó đẹp và đầy lôi cuốn. Nó là một bức tranh thiên nhiên hài hòa giữa sông, núi, hồ và những cánh rừng bạt ngàn. Hơn nữa, ẩn sâu bên trong là những câu chuyện thật thú vị, đáng để tìm hiểu. Bạn hãy thử trỉa nghiệm để có những cảm giác tuyệt vời tại nơi này nhé.
Đắk Lắk 1714 lượt xem
Tháng 11 đến tháng 4
Thác Gia Long nằm trong khu vực 3 ngọn thác nổi tiếng của vùng cao nguyên, toạ lạc tại điểm giao nhau giữa 2 xã Dray Sap, thuộc huyện Krông Ana, tỉnh Đắk Lắk với xã Đắk Sor, thuộc huyện Krông K'nô, tỉnh Đắk Nông. Nơi này cách trung tâm thành phố Buôn Ma Thuột hơn 30km và cách hồ thủy điện Buôn Kuốp tầm 2km. Nằm trong cụm 3 thác được công nhận là di sản văn hoá thắng cảnh quốc gia, thác Gia Long trở thành điểm đến hấp dẫn của du khách khi đến Đắk Lắk, trở thành niềm tự hào của người dân xứ núi, với một địa điểm vừa hoang sơ, hùng vĩ nhưng cũng rất đỗi thơ mộng. Rộng khoảng 100m và cao hơn 30 Gia Long là dòng thác nhỏ nhất trọng cụm thác Tây Nguyên, dòng thác được dội thẳng xuống quanh năm tung bọt trắng xóa. Dưới chân dòng thác là hồ nước trong veo, êm đềm, rải rác những ghềnh đá với nhiều hình dáng khác nhau, tựa như những ốc đảo hoang sơ giữa đại dương bao la. Được bao bọc bởi một cánh rừng nguyên sinh kỳ vĩ, tạo nên một nét đẹp hoang dại cho dòng thác. Theo truyền thuyết kể rằng đây từng là nơi được vua Gia Long trú ngự khi chạy trốn khỏi quân nhà Tây Sơn, và cũng là điểm thưởng ngoạn thường xuyên của ông. Với vẻ đẹp như tranh thuỷ mặc ông đã quyết định dùng tên mình để đặt tên cho dòng thác vùng Tây Nguyên này. Thành phố Buôn Ma Thuột mang khí hậu đặc trưng của vùng đất đỏ Tây Nguyên, thời tiết được chia làm hai mùa rõ rệt mùa khô từ tháng 11 đến tháng 4 năm sau, mùa mưa bắt đầu từ tháng 5 đến tháng 10. Vào mỗi thời điểm dòng thác sẽ mang một vẻ đẹp riêng khi huyền bí, khi hùng vĩ. Mùa mưa là thời điểm lý tưởng để những tín đồ yêu thiên nhiên thưởng thức cái đẹp hùng vĩ của dòng thác, tuy nhiên lúc này dòng chảy khá lớn chỉ thích hợp ngắm cảnh, các hoạt động thể thao dưới nước sẽ rất dễ gặp nguy hiểm khi tham gia. Mùa khô tại thác Gia Long Đắk Lắk là lúc nước sông cạn, mọi thứ hơi “khô khan”, nhưng đây là khoảng thời gian thích hợp cho những chuyến dã ngoại vào rừng, cũng khá thú vị cho những chuyến xả hơi cuối tuần. Có lẽ điều mà du khách sẽ cảm nhận nhiều nhất khi đến với Thác Gia Long là sẽ có cơ hội khám phá những cảnh quan thiên nhiên đầy kỳ thú. Bạn sẽ được chứng kiến những khung cảnh hiếm gặp, khi từ trên cao nhìn xuống sẽ thấy sự biến đổi hai dòng nước màu trắng và xanh, như tạo thành 2 không gian riêng biệt thật lý thú. Tại dòng thác Gia Long, mỗi thời điểm sẽ mang một vẻ đẹp một sắc màu riêng. Nếu mùa khô dòng nước hiền dịu, e ấp như cô gái mới lớn trông thật yên bình. Thì mùa mưa sẽ là một bức tranh kỳ vĩ, với dòng thác ào ào dữ dội, nước tung bọt cả một góc trời tạo nên những màn sương mờ ảo, thật hùng vĩ và mạnh mẽ. Một điểm trưng khiến nhiều du khách thích mê khi đến nơi đây là kiểu địa chất magma có nguồn gốc từ núi lửa phun trào cách đây hàng triệu năm. Với nhiều khối đá hình trụ tròn xếp chồng lên nhau, tạo nên những hình thù cực lạ mắt, bạn sẽ trông khá giống với Gành Đá Đĩa tại Phú Yên. Hệ sinh thái trong khu vực tham quan cũng vô cùng phong phú với vô số những cây cổ thụ trăm tuổi, với những chiếc rễ to, sừng sững đan xen vào nhau, hay những cây bạch tùng, chò xót, kền kền,..quý hiếm, cùng nhiều loại động vật hoang dã khác. Khi đã đặt chân đến thác Gia Long, bạn nhất định không thể bỏ qua các món ăn đậm hương vị ẩm thực Tây Nguyên. Gần khu vực thác Gia Long là các buôn làng Kuốp, Tua, Nui của đồng bào Êđê, không những có nền văn hoá ấn tượng mà nơi đây còn có nền ẩm thực độc đáo. Vì thế, sau khi tham quan và trải nghiệm những hoạt động lý thú tại dòng thác hùng vĩ, đừng quên thưởng thức những món ngon đậm chất vùng Tây Nguyên như: Rượu cần, Gà nướng cơm lam ống tre, Thịt nướng tẩm gia vị, Rau rừng xào, Cá lăng nướng muối ớt. Khi đến thăm con thác nổi tiếng này, bạn hãy ghi lại những mẹo vi vu dưới đây để có chuyền hành trình trọn vẹn nhất. Lên kế hoạch cho chuyến khám phá thác Gia Long sớm để có được một hành trình thuận lợi và trọn vẹn. Khu tham quan mở cửa từ 7h00 đến 18h00 hằng ngày và không mất phí vé. Trong quá trình tham quan khu du lịch bạn tuyệt đối không được xả rác, cần giữ gìn vệ sinh xanh sạch đẹp cho nơi này. Trong quá trình vui chơi cần đảm bảo an toàn, không đùa giỡn tại những vị trí trơn trượt nguy hiểm.
Đắk Lắk 1766 lượt xem
Tháng 11 đến tháng 4
Thác Thủy Tiên nằm ở phía Đông Bắc, cách Thành phố Buôn Ma Thuột khoảng 56 km, và cách trung tâm xã Tam Giang – Huyện Krông Năng khoảng 7km. Đường vào thác Thủy Tiên là những con đường đèo uốn cong, băng qua những cánh đồng cà phê, cao su bao la bát ngát. Khung cảnh núi rừng dần hiện ra khi bạn bắt đầu hành trình vào rừng. Một khung cảnh rộng lớn, ẩn hiện đâu đó là những con suối đang giấu mình sau những mảng lá rừng, yên bình, thanh thản. Tiếng chim hót líu lo. Màu xanh bạt ngàn của núi đồi, tiếng suối róc rách như những bản tình ca. Tất cả tạo nên cái âm hưởng du dương, như gọi mời, như thôi thúc. Thấp thoáng đâu đó giữa khung cảnh thiên nhiên hùng vĩ của núi đồi. Dòng thác Thủy Tiên uốn lượn vắt ngang rừng, như một nét chấm phá độc đáo trên bức tranh thủy mặc. Thời gian lý tưởng để trekking Thác Thủy Tiên là Tháng 12 Đến Tháng 3. Bởi thời gian này là thời gian hoa dã quỳ nở rực cả vùng núi Tây Nguyên, hoa cà phê nở trắng núi đồi và cũng là khoảng thời gian diễn ra nhiều lễ hội lớn nhất. Đặc biệt, thời gian này đường đi sẽ khô ráo và dễ dàng hơn khi đến với Thác Thủy Tiên. Chắc chắn sẽ mang cho bạn những trải nghiệm vô cùng thú vị. Thác Thủy Tiên mang trong mình vẻ đẹp hoang sơ. Điểm nhấn giữa núi rừng với vô vàn những tảng đá nằm gối chồng lên nhau và những rễ cây rừng đan kín trông rất lạ mắt. Từ xa nghe tiếng nước chảy rì rào như kêu gọi, nhưng muốn xuống thác bạn phải cuốc bộ thêm khoảng hơn 100 bậc thang. Để rồi reo lên ngạc nhiên khi chứng kiến vẻ đẹp dịu dàng của dòng thác với các tảng đá ngộ nghĩnh gối chồng lên nhau. Tầng thứ nhất có độ dốc thấp lên xuống đơn giản, lòng thác bé dại, nước chảy êm ắng. Hai bên có khá nhiều rễ cây rủ xuống đong đưa như những chiếc võng phân thành một bức tranh thiên nhiên đẹp lung linh. Không dừng lại ở đó, dòng nước lại liên tục ào ạt trút xuống những bậc đá lớn chia thành tầng thứ hai với nhiều vũng nước xanh mát mẻ. Ở đây, bạn có thể ngâm mình dưới các bể nước lớn mát giá buốt. Tầng Thứ Ba nước từ trên cao đổ xuống một mặt hồ rộng và sâu, tung bọt trắng xóa rồi trở về lại với dòng chảy hiền hòa, uốn lượn giữa đại ngàn xanh thẳm. Khi Treckking Thác Thủy Tiên, bạn cần đi giày thể thao, tốt nhất là loại giày chống trơn. Vì địa hình ở đây khá khó đi và có nhiều đá bị bám rêu. Chuẩn bị kem chống nắng, thuốc bôi ngoài da. Thuốc chống muỗi và các dụng cụ y tế cần thiết để phòng trường hợp bất trắc. Mang theo đồ ăn nhẹ và nước uống để bạn có một sức khỏe tốt nhất. Để chinh phục chuyến hành trình tại đây. Không nên ở lại qua đêm hay về quá muộn vì rừng rậm khá nguy hiểm.
Đắk Lắk 1818 lượt xem
Tháng 12 Đến Tháng 3 năm sau
Thác Krông Kmar DakLak nằm tại thị trấn Krong Kmar, huyện Krông Bông, tỉnh Đăk Lăk là một trong những điểm tham quan nổi tiếng tại Buôn Ma Thuột. Theo Hướng dẫn đường đi đến thác Krong Kmar DakLak, dòng thác xinh đẹp này bắt nguồn từ con sông Sêrêpốk và khoác lên mình vẻ đẹp thiên nhiên hoang sơ, kỳ vĩ. Nằm nép mình dưới chân dãy núi Chư Yang Sin - Một trong những dãy núi được mệnh danh là nóc nhà của Tây Nguyên - Thác Krong Kmar DakLak là điểm đến cực kỳ thích hợp cho những ai đang kiếm tìm một không gian xanh, yên tĩnh để thư giãn. Khí hậu tại Buôn Ma Thuột phân chia thành hai mùa rõ rệt là mùa mưa và mùa khô. Trong đó, mùa khô sẽ bắt đầu từ tháng 12 đến tháng 4 năm sau và mùa mưa sẽ nằm trong khoảng tháng 5 đến tháng 11. Theo Hướng dẫn đường đi đến thác Krong Kmar DakLak, thời điểm lý tưởng nhất để bạn di chuyển đến đây là vào mùa khô vì lúc này trời ít mưa, nắng nhiều nên đường đi đến thác không quá trơn trượt, gây khó khăn. Nếu đến đây tham quan từ tháng 5 đến tháng 11 thì bạn cần cẩn thận khi di chuyển trên các phiến đá ngay thác nước. Để đến được thác Krong Kmar DakLak, trước tiên bạn cần phải đặt chân tới được thành phố Buôn Ma Thuột. Có rất nhiều phương tiện để bạn lựa chọn di chuyển đến thành phố này như máy bay, xe khách, xe máy hoặc ô tô cá nhân. Trong đó, máy bay chính là phương tiện lý tưởng nhất để bạn di chuyển từ Sài Gòn hoặc Hà Nội đến phố núi đại ngàn này. Giá vé máy bay thì cao hơn so với các phương tiện khác, dao động từ 650.000 VNĐ đến 1.600.000 VNĐ tùy vào địa điểm mà bạn xuất phát. Trong khi đó giá vé xe khách chỉ từ 180.000 VNĐ đến 800.000 VNĐ nhưng quãng đường và thời gian di chuyển cũng lâu hơn. Theo Hướng dẫn đường đi đến thác Krong Kmar DakLak, đường đi đến thác tuy không quá khó khăn nhưng vào mùa mưa khá trơn trượt, ẩm ướt. Vì vậy bạn nên tránh đi vào mùa mưa hoặc nếu đã lỡ đi thì nên đưa cho người có kinh nghiệm cầm lái. Con đường men dọc theo thác Krong Kmar thường có những phiến đá để bạn dừng chân sống ảo hoặc nghỉ ngơi, thư giãn. Tuy nhiên vẫn nên cẩn thận nếu đi trên đó vì rất dễ té ngã. Giá vé vào đây là miễn phí nên bạn chỉ cần đem theo đồ ăn, thức uống là đã có thể dành cả ngày tham quan tại đây. Sau khi ăn thì dọn dẹp sạch sẽ, giữ gìn mỹ quan thiên nhiên trong lành. Ngoài xe máy, bạn cũng có thể di chuyển bằng ô tô để đến đây khám phá. Theo Hướng dẫn đường đi đến thác Krong Kmar DakLak, di chuyển bằng ô tô sẽ chở được nhiều người hơn và dễ dàng để bạn mang theo đồ đạc.
Đắk Lắk 1752 lượt xem
Từ tháng 1 đến tháng 12
Buôn Ma Thuột quả thật là thành phố với vô số những điểm đến mới lạ. Nếu như bạn đã từng mê mẩn không gian siêu thú vị tại Bảo tàng Thế giới cà phê, vậy thì Khu du lịch Suối Ong chắc chắn sẽ là điểm dừng chân tuyệt vời bạn có thể cân nhắc. Tuy là địa điểm “sinh sau đẻ muộn” so với những điểm tham quan khác tại địa phương do chỉ mới chính thức khai trương đón khách vào ngày 27 tháng 1 năm 2019, thế nhưng Khu du lịch Suối Ong đã kịp khiến bao người nhớ đến mình với không gian thoáng đãng cùng vô số những trải nghiệm thú vị.Hệt như chính tên gọi của mình, Khu vườn mê cung được hoàn thiện với các hàng cây tươi tốt. Tuy diện tích không quá rộng nhưng Khu vườn mê cung chắc chắn sẽ mang đến cho bạn những trải nghiệm cực kỳ thú vị. Nếu muốn đến Khu vườn mê cung, từ khu vực quầy bán vé, bạn đi tầm 3m là sẽ đến được. Ngoài ra, điểm nhấn ở Khu vườn mê cung phải kể đến không gian lãng mạn với rợp trời hoa cỏ tươi tốt. Đến đây, không chỉ có cơ hội chiêm ngắm những loài hoa thơm cỏ lạ, bạn còn có cơ hội ngắm nhìn khung cảnh thoáng đãng phía trước và hít thở bầu không khí trong lành. Được hoàn thiện bởi một họa sĩ người Thái Lan, Ngôi nhà 3D sở hữu không gian đúng chất “đẹp – độc – lạ”, đồng thời là một trong những điểm dừng chân thu hút đông đảo sự chú ý của mọi người khi đến Khu du lịch Suối Ong. Ngôi nhà được thiết kế theo phong cách một trệt một lầu nên sở hữu không gian rộng rãi, thoáng đãng. Gói gọn trong không gian hai tầng là những bức họa 3D được vẽ với đa dạng các chủ đề, từ thiên nhiên kỳ bí cho đến những nhân vật hoạt hình ngộ nghĩnh và đáng yêu. Nếu như bạn là người yêu thích chụp những bức ảnh nghệ thuật hoặc là gia đình có em nhỏ đi cùng, vậy thì Ngôi nhà 3D chính là điểm dừng chân không thể thích hợp hơn. Nếu như bạn yêu thích khung cảnh những chú cá bơi lội tung tăng dưới làn nước mát, vậy thì Hồ cá Koi với đa dạng những chú cá rực rỡ sắc màu là điểm đến bạn không nên bỏ qua. Khu vực hồ cá được thiết kế đẹp mắt với những hàng cây tươi tốt trải dài khắp chung quanh, tạo nên khung cảnh mướt mắt và ấn tượng. Nếu như bạn là người yêu cá cảnh, vậy thì Hồ cá Koi là điểm đến không thể lý tưởng hơn khi đến Khu du lịch Suối Ong. Đúng với chính tên gọi của mình, Khu du lịch Suối Ong sở hữu một khu vực trưng bày ong mật cực kỳ thú vị. Đây cũng là nơi hướng đến việc mang sản vật địa phương dễ dàng tiếp cận hơn với mọi người. Là nơi trồng cà phê nổi tiếng nhất cả nước, thế nhưng ít ai biết rằng Đắk Lắk còn được mệnh danh là “cái nôi của mật ong”. Vì thế nên ở Khu du lịch Suối Ong có hẳn một khu riêng để trưng bày loại mật ong hấp dẫn này. Nếu muốn hiểu rõ hơn về sự đa dạng của các sản vật liên quan đến mật ong ở Buôn Ma Thuột, vậy thì Khu trưng bày ong mật chính là điểm đến hoàn hảo dành cho bạn đó. Nếu bạn là người yêu thích bao loài hoa thơm cỏ lạ, vậy thì khu vực Đường hoa ở Khu du lịch Suối Ong là điểm đến bạn không nên bỏ qua. Con đường này thu hút sự chú ý của mọi người với vẻ đẹp tinh tế đầy ấn tượng của trăm ngàn loài hoa đua nhau khoe sắc. Mỗi loài lại phô diễn vẻ đẹp của mình theo một cách riêng, góp phần làm nên sự độc đáo có một không hai cho con đường thơ mộng này. Ngoài ra, Khu du lịch Suối Ong còn đầu tư hẳn những loại đèn độc đáo trên khắp Đường hoa. Vì thế nên nếu đến đây vào buổi tối, bạn sẽ nhìn thấy bức tranh con đường lung linh huyền ảo dưới ánh đèn vàng. Đây cũng chính là một trong những góc chụp ảnh được nhiều người yêu thích bậc nhất ở Khu du lịch Suối Ong đó. Nếu như có em nhỏ đi cùng, vậy thì khu vực Hồ bơi trẻ em chính là địa điểm lý tưởng dành cho bạn khi đến Khu du lịch Suối Ong vui chơi, thư giãn. Khu hồ bơi này được trang bị đầy đủ các vật dụng để đảm bảo an toàn cho bé như áo phao, phao nổi và có sự túc trực liên tục của đội ngũ bảo vệ. Vì thế nên bạn hoàn toàn có thể yên tâm khi cho trẻ vẫy vùng giữa làn nước mát tại khu vực hồ bơi ở Khu du lịch Suối Ong. Sau những giây phút vui chơi thỏa thích, còn gì tuyệt vời hơn việc được nạp lại năng lượng với những món ăn hấp dẫn phải không nè? Ở Khu du lịch Suối Ong sở hữu hệ thống nhà hàng đa dạng được thiết kế theo phong cách bungalow dân dã cùng các nhà hàng với không gian sang trọng khác. Đến đây, bạn sẽ có cơ hội thưởng thức đa dạng các món ăn hấp dẫn của hai nền ẩm thực Á – Âu đặc sắc. Bật mí với bạn, các món đặc sản ở Buôn Ma Thuột cũng góp mặt tại nhà hàng nữa đó. Tuy “sinh sau đẻ muộn”, thế nhưng Khu du lịch Suối Ong đã là một trong những điểm đến thu hút sự chú ý của đông đảo mọi người khi đến thành phố này.
Đắk Lắk 1281 lượt xem
Từ tháng 12 đến tháng 04
Hồ Lắk là một địa điểm du lịch hấp dẫn ở Tây Nguyên, thuộc địa phận huyện Lắk, tỉnh Đắk Lắk. Hồ Lắk là hồ nước ngọt rộng nhất khu vực với diện tích gần 6,2 ki lô mét vuông và cao hơn 500 mét so với mực nước biển. Hồ được nuôi dưỡng bởi dòng nước của sông Krông Ana - một trong những con sông chính ở tỉnh Đắk Lắk. Bức tranh thiên nhiên nơi đây được khắc họa bởi làn nước trong xanh, yên bình và cánh rừng nguyên sinh kỳ vĩ bao quanh, tạo nên một khung cảnh thơ mộng và trữ tình. Không chỉ sở hữu vẻ đẹp tự nhiên, hồ Lắk còn là nơi sinh sống của cộng đồng người M’Nông từ các buôn làng xung quanh như: Jun, M’Liêng, Lê..., nơi mà bản sắc văn hóa truyền thống vẫn được bảo tồn và phát huy. Nếu bạn đi từ Buôn Ma Thuột, bạn chỉ cần lái xe về hướng Nam khoảng 56 ki lô mét là đến được thị trấn Liên Sơn, nơi có hồ Lắk thơ mộng. Khi đến nơi đây, bạn không những được chiêm ngưỡng phong cảnh tươi đẹp mà còn được tìm hiểu về cuộc sống và văn hóa của người dân nơi đây.Hồ Lắk được vây quanh bởi rừng nguyên sinh, tạo nên một môi trường sống đa dạng và phong phú. Bạn sẽ cảm nhận được sự tươi mát, dễ chịu và thanh thản khi đi dạo quanh hồ. Đây là cơ hội để bạn xả stress, đưa tâm hồn về với thiên nhiên và tận hưởng những khoảnh khắc bình yên. Nếu bạn muốn có một trải nghiệm khác biệt, bạn có thể thử dịch vụ chèo thuyền độc mộc tại đây. Bạn sẽ được ngồi trên chiếc thuyền gỗ, lướt nhẹ nhàng trên mặt hồ và ngắm nhìn cảnh quan xung quanh. Đặc biệt, nếu bạn ở lại đến chiều tối, bạn sẽ có cơ hội chứng kiến cảnh hoàng hôn tuyệt đẹp với những ánh nắng vàng rực rỡ chiếu rọi lên mặt hồ. Biệt điện vua Bảo Đại là một trong hai công trình có giá trị lịch sử ở Đắk Lắk, nổi bật với vẻ đẹp của thiên nhiên và kiến trúc. Nằm trên đỉnh đồi cao, biệt điện cho bạn tầm nhìn tuyệt vời ra khu du lịch Hồ Lắk khổng lồ. Bạn sẽ ngỡ ngàng trước khung cảnh hùng vĩ của hồ và cánh rừng xanh bát ngát. Với chỉ tấm vé 10.000 đồng người, bạn có thể vào biệt điện và tham quan các phòng nghỉ, khu vực chức năng đặc biệt trong tòa nhà. Biệt thự có 3 tầng, được thiết kế theo phong cách hiện đại với nhiều cửa sổ rộng. Bạn có thể dừng chân tại nhà hàng ở tầng một, rồi đi xem nơi vua Bảo Đại từng ở ở tầng 2 và xem các phòng nghỉ qua đêm ở tầng 3. Hồ Lắk không chỉ nổi tiếng với cảnh quan thiên nhiên hùng vĩ mà còn là nơi gìn giữ những giá trị văn hóa truyền thống của dân tộc M’nông. Các buôn làng cổ xung quanh hồ có lịch sử hơn chục năm, mang đậm bản sắc riêng của người dân nơi đây. Bạn có thể thăm quan buôn M’liêng, buôn Lê hoặc buôn Jun để tìm hiểu về cuộc sống và phong tục của họ. Một trong số đó có thể kể tên như nhảy Xoang, diễn tấu cồng chiêng, hát dân ca, dệt thổ cẩm, đan lát, làm rượu cần… mà người dân vẫn giữ gìn và phát huy. Đây là cơ hội để bạn học hỏi thêm nhiều kiến thức về văn hóa Tây Nguyên đa dạng và phong phú. Về kiến trúc, các ngôi nhà ở buôn Jun giữ nguyên kiểu dáng truyền thống, với cấu trúc dài, vật liệu gỗ và phần mái lợp cỏ trách. Các vật dụng khác như: Ché cổ hay cồng chiêng cũng là những minh chứng cho nếp sống thường ngày của người dân địa phương. Những buôn làng cổ này luôn thu hút sự quan tâm và yêu mến của nhiều du khách bởi những nét đẹp văn hóa độc đáo và đậm chất dân tộc. Nếu bạn đã trót yêu cảnh đẹp kỳ vĩ của vùng đất Buôn Ma Thuột thì đừng bỏ qua Hồ Lắk - viên ngọc quý của Tây Nguyên. Đây hứa hẹn là điểm đến thú vị góp phần nối dài lịch trình du lịch của bạn.
Đắk Lắk 1353 lượt xem
Từ tháng 09 đến tháng 12
Làng cà phê Trung Nguyên là một cụm kiến trúc cổ có diện tích khoảng 20.000 mét vuông, nơi đây mang đậm bản sắc Tây Nguyên đại ngàn hoang sơ nhưng vô cùng kỳ vĩ. Đến với Làng cà phê Trung Nguyên, bạn sẽ được hòa mình trong không gian xanh ngát, ngắm các pho tượng Tây Nguyên độc đáo ẩn mình dưới tán của những cây cà phê cổ, bạn cũng sẽ được nghe những huyền thoại và văn hóa cà phê các nước cùng với đó tham quan không gian nhà dài Ê-đê. Được xem như một bảo tàng về nông nghiệp của các dân tộc Tây Nguyên, Làng cà phê Trung Nguyên không chỉ là nơi để thưởng thức hương vị cà phê độc đáo mà còn là điểm đến chiêm ngưỡng không gian đặc sắc, đậm đà bản sắc Tây Nguyên.Làng cà phê Trung Nguyên nằm tại số 222 đường Lê Thánh Tôn, thành phố Buôn Mê Thuột, tỉnh Đắk Lắk . Vị trí trong trung tâm thành phố thuận lợi, vì vậy mà việc di chuyển đến Làng cà phê Trung Nguyên khá dễ dàng. Bạn có thể cân nhắc việc lựa chọn Phương tiện đi lại ở Buôn Ma Thuột để phù hợp với yêu cầu của bản thân, cũng đừng ngần ngại về giá cả bởi gần trung tâm nên khá phải chăng.Bên trong Làng cà phê Trung Nguyên có hẳn một khu thưởng thức dành cho các tín đồ nghiện cà phê. Khu thưởng thức được thiết kế bao gồm 3 gian nhà cổ có tên gọi lần lượt Cherry, Arabica và Robusta xây dựng theo phong cách Huế. Đây là nơi thưởng thức cà phê Trung Nguyên, với nhiều các loại cà phê như: "Weasel" - Cà phê chồn, "Legendee" - Huyền thoại, "Sáng tạo", "Cà phê G7", "Passiona" - Cà phê tươi. Tất thảy đều được chọn lọc từ những hạt cà phê thượng hạng, sau đó được rang xay và pha chế tỉ mỉ để có thể làm vừa lòng cả những thực khách khó tính nhất cũng như làm thỏa mãn vị giác của những người sành cà phê. Khu ẩm thực bên trong Làng cà phê Trung Nguyên với menu đa dạng lên đến hơn 50 món ăn từ nhiều vùng miền trên đất nước Việt Nam, cũng như phong phú các món ăn địa phương: Bún đỏ Ban Mê, ếch om cà đắng, cánh gà sốt cà phê, cơm chiên cà phê… Ngoài ra, Làng cà phê Trung Nguyên còn tổ chức các buổi tiệc buffet hương vị đồng quê diễn ra thường niên vào cuối tuần cùng chương trình nhạc sống với các ca khúc theo chủ đề vào mỗi tối thứ 7. Khu siêu thị còn được gọi là "Trung tâm quà lưu niệm” trưng bày và bán những món quà mang bản sắc văn hóa Tây Nguyên nói chung và những đặc sản ở địa phương nói riêng, không thể thiếu các sản phẩm đặc biệt đến từ Làng cà phê Trung Nguyên. Bảo tàng dân tộc Tây Nguyên trong Làng cà phê Trung Nguyên là nơi trưng bày những hiện vật cổ có giá trị và lâu đời nhất của vùng đất đại ngàn như bộ sưu tập cồng chiêng, các nông cụ, vũ khí...cần thiết trong đời sống sinh hoạt, văn hóa và tín ngưỡng của người dân Tây Nguyên. Ngoài ra, những dụng cụ dùng trong quá trình trồng trọt, vận chuyển và chế biến cà phê của đồng bào Tây Nguyên cũng được trưng bày trên chiếc k'pan - biểu tượng cho sự sung túc và giàu có của người Ê-đê, k’pan là tấm ván gỗ dài và dày, xẻ từ thân cây cổ thụ trong rừng sâu. Bảo tàng Cà phê thế giới là một điểm check in hot hit trong Làng cà phê Trung Nguyên mà nhiều bạn phải ghé đến. Bảo tàng Cà phê thế giới giúp bạn hiểu hơn về lịch sử và văn hóa cà phê của Việt Nam và thế giới, với 10.000 hiện vật được mang về từ Bảo tàng Cà phê Burg, bộ sưu tập đá cây độc đáo, bộ sưu tập các cổ vật, hiện vật văn hóa của Tây Nguyên… Đến với nơi đây, bạn sẽ hiểu rõ hơn về hành trình của cà phê và các nền văn hóa cà phê khác nhau như: Ethiopia, Brazil, Jamaica… Xung quanh Làng cà phê Trung Nguyên được bao bọc bởi khu vườn cà phê xanh mướt, với các loại cây cà phê nổi tiếng: Robusta, Arabica, Excelsa… và đặc biệt là nhiều gốc cà phê cổ có tuổi thọ trên 30 năm đang được chăm sóc bảo tồn. Tại Làng cà phê Trung Nguyên thường xuyên diễn ra các chương trình biểu diễn nghệ thuật pha chế cà phê theo phong cách của nhiều Quốc gia trên thế giới như Ethiopia, Turkey, Italia, Cà phê Syphon, cà phê Ê Đê… Nếu đi cùng gia đình và có trẻ em, khu vui chơi tại Làng cà phê Trung Nguyên sẽ là một lựa chọn hàng đầu dành cho bạn. Nhiều trò chơi đầy màu sắc và thú vị nhằm khơi dậy trí sáng tạo của các bé như bập bênh, thú nhún, xếp hình, ngựa gỗ hay những trò chơi thể chất như: nhà banh, cầu tuột, đường ống…Nếu bạn đang tìm những bức ảnh độc lạ thì xách balo lên và đến ngay Làng cà phê Trung Nguyên đi thôi. Còn chần chừ thì xem list ảnh sau đây có đủ để khiến bạn cất bước hay không?
Đắk Lắk 1297 lượt xem
Từ tháng 09 đến tháng 12
Vườn quốc gia YokDon có vị trí đắc địa thuộc địa phận tỉnh Đắk Nông và Đắk Lắk nên vô cùng rộng lớn. Vườn quốc gia YokDon nằm cách thành phố Buôn Ma Thuột khoảng 40 Kilomet về phía bắc và đây cũng là nơi được nhiều người ưa thích bởi hệ sinh thái và những trải nghiệm đa dạng có tại vườn. Vườn quốc gia YokDon có diện tích lên đến 115.545 hecta, nổi bật nhất chính là ngọn núi Yok Đôn và Reheng cao chót vót. Bên trong vườn quốc gia chủ yếu là rừng tự nhiên với đặc điểm rừng khộp độc nhất vô nhị tại Việt Nam. Vườn quốc gia YokDon có hệ sinh thái vô cùng đa dạng với đủ loài động vật có vú, chim, bò sát, lưỡng cư và hệ thực vật phong phú. Điều độc đáo nhất là khi đến đây bạn sẽ có cơ hội được nhìn thấy voi sống thế nào trong môi trường tự nhiên. Ngoài ra, tại Vườn quốc gia YokDon còn có các thác nước, khu nhà truyền thống của người dân tộc ở Tây Nguyên để bạn tha hồ khám phá thiên nhiên và những nét đẹp văn hóa của người dân nơi đây nữa đó. Ước tính 90% diện tích của Vườn quốc gia YokDon là rừng nguyên sinh với 3 khu chính gồm vùng bảo vệ đặc biệt, vùng phục hồi và vùng phục vụ hành chính. Tuy nhiên, bạn sẽ chỉ được khám phá bên trong vùng phục vụ hành chính, rộng khoảng gần 5 hecta. Vườn quốc gia YokDon chính là ngôi nhà sinh sống của 196 loài chim, 67 loài thú, gần 50 loài bò sát, 15 loài lưỡng cư và hàng trăm loài côn trùng. Tại đây còn có các loài động vật quý hiếm được lưu trong sách đỏ như voi, gấu, khỉ… Tại Vườn quốc gia YokDon có tới 464 loài thực vậy, trong đó có 23 loài phong lan quý và hiếm. Độc đáo bậc nhất chính là rừng khộp, rừng khô cây cọ dầu có đặc điểm trút hết lá vào mùa khô. Bên cạnh đó còn có một số loài thực vật lạ điển hình như cây dầu đồng, trà beng, dầu lông… Nếu bạn có niềm đam mê chinh phục độ cao thì tại Vườn quốc gia YokDon có đến 2 ngọn núi Yok Đôn và Reheng sẽ thỏa mãn điều ấy cho bạn. Bạn nên chuẩn bị sẵn các thiết bị hỗ trợ trekking để đảm bảo được an toàn trong quá trình leo núi. Nếu chinh phục đến đỉnh cao, bạn sẽ được ngắm nhìn cả khu rừng rộng lớn cực độc và lạ. Không chỉ leo núi thôi đâu, bạn sẽ còn có cơ hội được trải nghiệm dòng thác Bảy Nhánh nổi tiếng hùng vĩ. Đúng như tên gọi của nó, dòng thác cao chia làm 7 nhánh hướng ra sông Sê – rê – pok ngày đêm cuồn cuộn chảy. Ngoài tắm thác, bạn sẽ được thử các trải nghiệm khác vô cùng thú vị như bơi thuyền độc mộc, đi thuyền máy hay câu cá. Đến Vườn quốc gia YokDon bạn không chỉ được khám phá thiên nhiên xanh mát mà còn có thể tìm kiếm các cá thể voi đang đi kiếm ăn tự do trong Vườn. Bật mí cho bạn biết là voi của vườn từng tham gia vào hoạt động du lịch cưỡi voi, nhưng giờ đây, phúc lợi của chúng được đặt lên hàng đầu, chúng sẽ cho bạn thấy hoạt động tự nhiên của những con voi thực thụ trong môi trường tự nhiên. Bạn sẽ được nghe kể về tính cách của các cá thể voi, tiểu sử của chúng và vì sao chúng lại sống ở Yok Don. Đồng bào dân tộc thiểu số trong vùng có lịch sử huấn luyện và chăm sóc voi từ lâu đời, nên bạn sẽ có cơ hội được tìm hiểu thêm qua những câu chuyện đó. Ngoài hệ sinh thái đa dạng thì Vườn quốc gia YokDon còn là nơi bảo tồn những nét đẹp văn hóa của đồng bào các dân tộc Tây Nguyên. Đây cũng là địa bàn sinh sống của hơn 6000 người với nhiều dân tộc thiểu số như: Ê – đê, M’nong, Lào. Họ vẫn giữ nguyên những kiến trúc nhà sàn, nhà rông, cũng như phong tục tập quán, ăn uống, lễ hội… của riêng mình. Nếu bạn muốn được hòa mình vào cuộc sống của người dân tộc, cùng nhảy múa điệu cồng chiêng, thưởng thức những món ăn truyền thống… thì đừng ngại mà đi sâu vào trong rừng để trải nghiệm những điều thú vị nhé!
Đắk Lắk 1293 lượt xem
Từ tháng 12 đến tháng 04
Di tích lịch sử đồn điền ca da trải dài từ km 18 đến km 47 dọc hai bên quốc lộ 26 thuộc xã Ea Kênh và Ea Yông, huyện Krông Pắk. Ca da là chữ viết tắt của Công ty Nông nghiệp Á Châu, do người Pháp xây dựng vào năm 1922 để trồng cà phê, chè. Ca da là nơi thực dân Pháp mở đầu cho việc cướp đoạt đất đai để khai thác tài nguyên một cách quy mô trong quá trình khai thác thuộc địa ở Đắk Lắk, việc lập đồn điền và du nhập chủ nghĩa tư bản thực dân đã phá vỡ nền kinh tế truyền thống của các dân tộc thiểu số nơi đây. Quá trình khai thác mạnh nhất của thực dân Pháp tại Đồn điền ca da bắt đầu từ năm 1925 đến năm 1934, chúng bóc lột công nhân bằng đồng lương rẻ mạt và đối xử vô cùng tàn nhẫn. Chính trong thời điểm này, giai cấp công nhân đã ra đời và phát triển mạnh mẽ. Năm 1940, Chi bộ Đảng cộng sản đầu tiên được thành lập tại Nhà đày Buôn Ma Thuột, chính nơi đây ngọn lửa, đường lối của Đảng cộng sản Việt Nam được nhen nhóm, làm nòng cốt lan rộng khắp nơi, đóng vai trò hết sức to lớn đối với phong trào giải phóng dân tộc ở Đắk Lắk. Cuối năm 1944, Chi bộ Nhà đày đã xây dựng được những cơ sở trong đồn lính khố xanh, thành lập một số tổ chức bán hợp pháp để hoạt động lan toả khắp các đồn điền mà mạnh nhất là đồn điền ca da. Năm 1945, ca da – nơi có phong trào và tổ chức vững mạnh được Ban Chấp hành lâm thời chọn giao nhiệm vụ nòng cốt trong cuộc khởi nghĩa. Ca da cũng là nơi huấn luyện, tập hợp lực lượng để cướp chính quyền đầu tiên và là hậu cứ tiếp tục chiến đấu nếu cuộc khởi nghĩa chưa thành công. Các tổ chức bí mật cũng được thành lập, với những đồng chí trung kiên như: Trần Thử, Trần Phòng, Mai Nguyên, Trần Cối, Nguyễn Tâm Thu và Trần Thị Thủy. Cũng chính nơi đây, bộ máy cai trị của thực dân Pháp sau hơn 40 mươi năm xây dựng đã bị sụp đổ đầu tiên ở Đắk Lắk. Quá trình ra đời và trưởng thành của công nhân đồn điền Ca da đã khẳng định sự phát triển mạnh mẽ của phong trào cách mạng Đắk Lắk, có ý nghĩa hết sức quan trọng đối với thắng lợi của Cách mạng tháng Tám năm 1945 và cuộc Tổng tiến công nổi dậy mùa Xuân 1975 ở tỉnh Đắk Lắk. Sau ngày đất nước thống nhất, Đồn điền Ca da được giao cho Công ty Nông nghiệp Đắk Lắk quản lý, trên cơ sở đó năm 1977 Nông trường cà phê Phước An được thành lập, tiếp đó tháng 5/1989 Nông trường cà phê Tháng 10 ra đời. Hai Nông trường này đã có nhiều đóng góp trong công cuộc xây dựng và phát triển tỉnh Đắk Lắk nói chung và huyện Krông Pắk nói riêng. Với giá trị lịch sử và hiện trạng của Đồn điền ca da, ngày 26/01/1999, Bộ trưởng Bộ Văn hóa Thông tin (nay là Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch) đã ban hành Quyết định số 02/1999/QĐ-BVHTT xếp hạng Di tích lịch sử ca da, xã Ea Yông, huyện Krông Pắk, tỉnh Đắk Lắk là Di tích quốc gia. Nguồn: Bảo tàng tỉnh Đắk Lắk
Đắk Lắk 2114 lượt xem
Nhà đày Buôn Ma Thuột tọa lạc tại số 17 đường Tán Thuật - phường Tự An - thành phố Buôn Ma Thuột. Được xây dựng trong những năm 1930 – 1931, Nhà đày là nơi giam giữ, đày ải tù chính trị chủ yếu ở các tỉnh Trung kỳ. Tên gọi Nhà đày Buôn Ma Thuột một mặt bắt nguồn từ tên gọi do thực dân Pháp đặt: Pénitencier de Ban Mê Thuột, mặt khác là do tính chất, loại hình các nhà giam của thực dân Pháp. Nhà đày được xây dựng với tổng diện tích gần 2ha, với 4 bức tường bao quanh cao 4m, dầy 40cm, 4 góc đều có vọng gác và có lính canh 24 trên 24 giờ. Phía trong có 6 dãy lao tập thể, các dãy xà lim… đây là nơi giam cầm, đày ải và thủ tiêu các chiến sĩ cách mạng với một chế độ hết sức khắc nghiệt và tàn bạo. Tại Trung Kỳ, Cao nguyên Đắk Lắk bấy giờ bị bao vây giữa bốn bề núi rừng trùng điệp, rậm rạp, nhiều thú dữ. Khí hậu khắc nghiệt, độc địa nóng lạnh thất thường, độ ẩm cao nhiều mầm bệnh nguy hiểm như sốt rét, kiết lỵ, thổ tả dễ phát sinh. Với địa hình cao nguyên rộng, xen kẽ nhiều rừng rậm bao bọc bởi nhiều núi cao, một phía là biên giới với nước ngoài, lại bị chia cắt bởi nhiều thung lũng, sông suối, ít có đường sá, cầu cống. Vào khoảng năm 1900, một nhà lao đã được người Pháp đã xây dựng lên dùng để giam tù chính trị. Tại đây, vùng đất hoang vu, khí hậu độc địa, ít người lui tới, sự khác biệt về ngôn ngữ văn hóa với người dân tộc Ê Đê, hình thành nhà lao giam giữ thì tù nhân khó bề trốn thoát. Cuối thập niên 1920 đầu 1930, phong trào chống thực dân tại Đông Dương tăng cao khi những người bản xứ tiếp thu các tư tưởng cách mạng phương Tây. Số lượng tù nhân chính trị ngày càng tăng cao. Chính quyền liên tục phải mở rộng và xây mới các nhà tù và nhà đày làm nơi lưu đày biệt xứ và giam giữ những nhà cách mạng dân tộc bản xứ bị xử án nặng trên lãnh thổ Đông Dương. Ban đầu Khâm sứ Trung Kỳ chọn xây dựng nhà đày tại huyện Lăk, cách thị xã Buôn Ma Thuột khoảng 50 km. Tuy nhiên, tỉnh trưởng Đắk Lắk bấy giờ đã đề nghị nên xây dựng nhà đày ngay tại thị xã Buôn Ma Thuột trên cơ sở mở rộng nhà lao cũ, với lý do việc xây dựng nhà đày mới đòi hỏi một chi phí lớn trong khi thời đó nước Pháp đang lâm vào cuộc khủng hoảng kinh tế năm 1929; đồng thời, nếu xây dựng ở Lăk thì việc giải tù nhân đi rất xa, tốn kém nhiều thời gian. Từ những lý do đó, Khâm sứ Trung Kỳ quyết định chọn thị xã Buôn Ma Thuột là nơi xây dựng nhà đày. Nhà đày Buôn Ma Thuột do thực dân Pháp thiết lập trong thời kỳ 1930 - 1931 để đày biệt xứ và giam giữ những người yêu nước, những đảng viên cộng sản bị bắt, bị xử án nặng ở các tỉnh Trung Kỳ, những người đi đầu trong các cuộc đấu tranh phong trào Xô Viết Nghệ Tĩnh. Một điểm đặc biệt khác với các nhà tù, nhà đày khác là tù nhân phải tự làm nhà tù để giam giữ chính họ đó là cách nổi bật nhất mà thực dân Pháp tiến hành ở nhà đày Buôn Ma Thuột. Nhà đày toạ lạc trên một khuôn viên rộng gần 2 ha vị trí này gần toà công sứ, trại lính khố xanh, nhà lao tỉnh. Đây là một đồi ít cây lớn, cho phép những xe tải dễ lui tới vận chuyển nguyên vật liệu. Bản thiết kế và kế hoạch do kỹ sư trưởng, giám đốc công chính Trung kỳ soạn thảo. Từ năm 1930 Nhà đày Buôn Ma Thuột đã giam giữ những người hoạt động như: Hồ Tùng Mậu, Phan Đăng Lưu, Nguyễn Chí Thanh, Tố Hữu, Hồng Chương, Bùi San, Trần Văn Quang, Ngô Đức Độ, Ngô Xuân Hàm... Di tích lịch sử nhà đày Buôn Ma Thuột còn được nhắc đến với tên gọi nhà phạt. Nơi đây cũng giống như bao nhà tù trên khắp nước Việt Nam, nó không những là minh chứng rõ ràng nhất cho tội ác tàn độc của Đế quốc – Thực dân, mà nơi đây còn được coi như một ngôi trường lớn đã tạo nên những người chiến sĩ cách mạng kiên trung cho đất nước. Nhà đày Buôn Ma Thuột là một di tích lịch sử tại Đắk Lắk, với kết cấu là một di tích hệ thống nhà tù (nhà đày) cũ từ thời Pháp thuộc. Ngày 10 tháng 7 năm 1980 Nhà đày được Bộ Văn hóa - Thông tin công nhận là di tích cấp quốc gia. Nguồn: Cổng thông tin điện tử tỉnh Đắk Lắk
Đắk Lắk 2044 lượt xem
Đền thờ Đức Thánh Trần tọa lạc tại số 291, đường Trần Hưng Đạo, phường An Lạc, thị xã Buôn Hồ, tỉnh Đắk Lắk. Năm 1947, trên một mảnh đất nhỏ ở thị trấn Buôn Hồ, huyện Krông Buk (nay là thị xã Buôn Hồ), nhân dân đã dựng Đền thờ Đức Thánh Trần để tỏ lòng thành kính, biết ơn và tôn vinh vị anh hùng dân tộc Trần Hưng Đạo - người có công lớn trong ba lần chiến thắng quân Nguyên - Mông, đã đi vào lịch sử, đi vào thế giới huyền thoại, thế giới tâm linh, trở thành vị “Thánh” thiêng liêng được toàn thể nhân dân thờ phụng, được dân gian phong là một trong “Tứ bất tử” của dân tộc Việt Nam. Ban đầu Đền được dựng tạm từ những cây rừng và vách ván, mái lợp tôn, chính giữa Đền đặt một trang thờ và treo bức tranh Trần Hưng Đạo bằng giấy. Ngay từ lúc mới hình thành, nhân dân đã bầu Ban quản trị Đền để phục vụ công tác quản lý, tế lễ, hương khói hàng tháng, hàng năm. Đến năm 1964, Ban quản trị Đền đứng ra khởi xướng, kêu gọi nhân dân thị xã Buôn Hồ quyên góp thêm tiền mua đất đai, vật liệu và dỡ bỏ ngôi Đền cũ, xây dựng Đền thờ Đức Thánh Trần bằng tường gạch, mái lợp tôn. Để có được khuôn viên và Đền thờ khang trang như ngày nay, Đền đã trải qua nhiều lần trùng tu, tôn tạo, mở rộng diện tích như: Năm 1972 cải tạo, mở rộng chánh điện; năm 2004 mua thêm đất; năm 2006 lát nền; 2012 làm sàn. Tuy nhiên, do được xây dựng trong hoàn cảnh đất nước đang xảy ra chiến tranh và điều kiện kinh tế - xã hội của địa phương còn khó khăn nên Đền thờ chưa thể xây dựng theo kiểu kiến trúc cổ truyền của một số Đền thờ Đức Thánh Trần ở Hải Dương, Hà Nội, Thanh Hóa, thành phố Hồ Chí Minh,... Hiện nay, Đền thờ Đức Thánh Trần nằm trong một khuôn viên rộng với tổng diện tích là 525,8m2, với các hạng mục: Cổng Đền, sân trước, Đền thờ, sân sau. Nơi thờ chính của Đền là Nội điện (hậu cung), được xây dựng lồi ra phía sau so với Tiền đường, không được chia ra nhiều gian và cũng không có cửa khép kín như ở các ngôi Đền ở các tỉnh phía Bắc mà chỉ gồm một gian được thông thẳng với gian giữa Tiền đường. Nội điện không có cửa khép kín mà được trang trí bằng viền khung gỗ với hoa văn rồng mây ở lối đi vào, hai bên treo hai câu đối: “Bạch Đằng Vạn Kiếp dân Việt nhớ ơn. Hàm Tử Chương Dương quân Nguyên khiếp vía” Bức hoành phi cao 60 cm, rộng 3,6 m, sơn son với 4 chữ Hán: “Trần triều hiển thánh” được treo trang trọng ngay trên cửa vào Nội điện. Hương án ở Nội điện gồm có 3 tầng: Tầng trệt là nơi thờ Ngũ hổ (biểu tượng cho sức mạnh thiêng liêng có thể diệt trừ ma tà, trấn giữ các phương, là thần linh canh cửa ở các ngôi Đền) với hai bức tranh Ngũ hổ và một đỉnh đồng được đặt chính giữa trang thờ, hai bên đặt hai chân nến bằng đồng và một tượng Hổ bằng đồng để mong cầu no đủ, an lành; Tầng thứ hai của hương án Nội điện cao 50 cm, rộng 1,8 m, đây là nơi đặt bát nhang và một Ấn Đền Trần được lồng trong một khung kính với chiều ngang 30 cm, chiều cao 60 cm. Đây là Ấn Đền Trần được nhà báo Trần Quang Tuấn thỉnh từ Đền Trần của tỉnh Nam Định đem về tặng lại cho Ban Quản lý Đền thờ Đức Thánh Trần ở Đắk Lắk vào Tết năm 2016. Trên trang thờ cũng đặt hai chân nến và một đỉnh trầm bằng đồng được trang trí hình Lân tượng trưng cho sự thông minh, sức mạnh, kiểm soát tâm hồn người đến hành lễ; Tầng thứ ba – tầng cao nhất của hương án chính là nơi đặt tượng Trần Hưng Đạo bằng thạch cao, tượng cao khoảng 1,1 m, bề ngang khoảng 50 cm, được đặt trên một đế tượng dày 60 cm, cao 20 cm. Tượng được đúc ở thế ngồi trên ghế Rồng, tay cầm kiếm, với trang phục màu đỏ và nét mặt uy nghiêm để thể hiện sức mạnh, ý chí, tinh thần chống giặc ngoại xâm của một thiên tài quân sự Việt Nam. Bên trái của tượng Trần Hưng Đạo đặt một cây kiếm, một bộ quan phục cùng với một đôi hài vải thêu hoa văn trang trí và một tủ kính đựng lễ phục màu vàng. Hai bên của tượng Trần Hưng Đạo còn đặt tượng hai con Kỳ Lân bằng gỗ (trong văn hóa Việt Nam thì Kỳ Lân cũng là con vật báo hiệu điềm lành, là biểu tượng cho sự trường thọ, sự nguy nga đường bệ và niềm hạnh phúc lớn lao). Đặc biệt, hai bên hương án còn dựng hai thành đao bằng đồng có hoa văn trang trí hình rồng và cao khoảng 1,8 m để tăng thêm vẻ uy nghi, tôn nghiêm cho điện thờ trong Nội điện. Đền thờ Đức Thánh Trần là nơi thờ vọng để tưởng nhớ công ơn của người anh hùng dân tộc Trần Hưng Đạo. Trong kháng chiến chống Mỹ, Đền thờ Đức Thánh Trần là một địa điểm cung cấp, tiếp tế lương thực, thực phẩm, thuốc men cho cách mạng, chủ yếu là cung cấp cho các đội công tác dọc tuyến H4 (mật danh của các huyện Buôn Hồ, Krông Năng, Krông Buk). Ngoài ra, Ban Quản trị Đền do các cụ Đặng Văn Đậu, Năm Phụng, Hà Hạnh,… đã vận động, kêu gọi chủ đồn điền cà phê Rossi đứng ra móc nối với lực lượng Bảo An tại khu vực H4 để che giấu cho việc tiếp tế lương thực, thực phẩm, thuốc men, đạn dược tại Đền thờ Trần Hưng Đạo trong những năm kháng chiến chống Mỹ. Với ý nghĩa đó, ngày 29/9/2017, Ủy ban Nhân dân tỉnh Đắk Lắk đã xếp hạng Đền thờ Đức Thánh Trần là Di tích lịch sử cấp tỉnh. Nguồn: Bảo tàng tỉnh Đắk Lắk
Đắk Lắk 1955 lượt xem
Di tích Địa điểm lưu niệm các chiến sĩ Nam tiến Toạ lạc tại số 5 Lê Duẩn, thành phố Buôn Ma Thuột, là nơi ghi dấu sự kiện 01/12/1945 ( ngày 27 tháng 10 năm Ất Dậu). Chi đội Nam tiến là đơn vị giải phóng quân được thành lập đầu tiên tại Thủ đô Hà Nội. Lực lượng chủ yếu là công nhân, thanh niên xung phong với tuổi đời chưa đến 30, làm việc ở các nhà máy, công xưởng, có nhiệm vụ vừa bảo vệ thành quả cách mạng Việt Nam sau ngày 02/9/1945, vừa huấn luyện cấp tốc để bổ sung lực lượng cán bộ cho Miền Nam. Nhận nhiệm vụ, Chi đội Nam Tiến lên đường tiến vào Nam, sau một thời gian hành quân vất vả, vào khoảng 10 giờ ngày 01/12/1945, đoàn quân Nam tiến có mặt tại thị xã Buôn Ma Thuột và nghỉ chân tại đồn Bảo An binh (nay là Di tích lịch sử Địa điểm lưu niệm các chiến sĩ Nam tiến tại Buôn Ma Thuột). Khoảng 15 giờ ngày 01/12/1945 (nhằm ngày 27/10 năm Ất Dậu), thực dân Pháp đánh vào thị xã Buôn Ma Thuột, bắt đầu cho cuộc tái chiếm Đắk Lắk. Cuộc chiến đấu không được chuẩn bị trước của quân và dân Đắk Lắk đã diễn ra trên khắp mọi ngả đường, tuyến phố. Bằng mọi phương tiện, vũ khí có trong tay, quân dân ta đã ngoan cường chiến đấu chặn bước tiến của địch. Lực lượng của ta lúc bấy giờ chỉ được trang bị mỗi chiến sỹ một khẩu súng trường, vài chục viên đạn, nhưng tất cả rất kiên cường chống trả. Tuy ở thế yếu, lực lượng mỏng, lại bị động đối phó nhưng các chiến sĩ vẫn rất kiên cường, dũng cảm chiến đấu cho đến hơi thở cuối cùng. Sau đó thực dân Pháp tiếp tục tiến quân vào trung tâm thị xã Buôn Ma Thuột và các ngả đường làng Lạc Giao lúc bấy giờ, đi đến đâu chúng dùng súng nã đạn, pháo cối gây thương vong cho rất nhiều người dân chạy loạn, nhất là phụ nữ, người già và trẻ em của làng Lạc Giao. Sự kiện ngày 01/12/1945 (nhằm ngày 27/10 năm Ất Dậu) là sự mất mát rất lớn, niềm thương tiếc vô hạn đối với cả nước nói chung và tỉnh Đắk Lắk nói riêng. Khâm phục trước tinh thần chiến đấu dũng cảm, tấm gương anh dũng hy sinh của hơn 100 chiến sĩ Nam Tiến và thương tiếc đồng bào làng Lạc Giao tử nạn, Nhân dân làng Lạc Giao đã lấy ngày 27/10 Âm lịch hằng năm làm Ngày Tưởng niệm các chiến sĩ Nam Tiến hy sinh và đồng bào làng Lạc Giao tử nạn năm 1945. Di tích Địa điểm lưu niệm các chiến sĩ Nam tiến tại Buôn Ma Thuột được Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch xếp hạng là di tích quốc gia, là một trong những địa chỉ đỏ giáo dục truyền thống cách mạng, tinh thần quật khởi, kiên cường, anh dũng trong cuộc chiến chống giặc ngoại xâm của ông cha ta cho các thế hệ trẻ hôm nay và mai sau. Nguồn: Bảo tàng Đắk Lắk
Đắk Lắk 1951 lượt xem
Tòa giám mục Buôn Ma Thuột là một công trình tôn giáo cổ có địa chỉ tại số 104 Phan Chu Trinh, ngay gần trung tâm thành phố Buôn Ma Thuột (tỉnh Đắk Lắk). Đây là địa chỉ sinh hoạt tôn giáo của giáo dân và cũng là một điểm tham quan du lịch nổi tiếng của thành phố. Cơ sở này ban đầu là tu viện do các nữ tu dòng Biển Đức xây dựng vào năm 1956. Về sau, tu viện này được Đức cha Paul Seitz Kim mua lại và thành lập giáo phận mới. Năm 1967, Giáo phận Buôn Ma Thuột được thiết lập và tu viện mang tên mới là Tòa giám mục Buôn Ma Thuột. Tòa giám mục Buôn Ma Thuột là một quần thể gồm nhiều công trình như nhà nguyện, nhà khách, nhà quản lý, nhà ở và sinh hoạt... nằm trong khuôn viên rộng rãi với nhiều cây xanh. Các công trình đều được thiết kế và xây dựng theo phong cách kiến trúc của các dân tộc Tây Nguyên, trong đó, nhà nguyện là công trình lớn và độc đáo nhất. Công trình được xây dựng hoàn toàn bằng gỗ, mái lợp ngói vẩy cá. Phần chính là thánh đường được lấy cảm hứng theo mặt bằng nhà dài, phần mái mang nét kiến trúc nhà rông. Mặt bằng công trình cao hơn nền đất tự nhiên, theo kiểu nhà sàn để tránh ẩm thấp và mối mọt. Theo đó, mặt bằng nhà nguyện được sắp xếp với cầu thang chính, sảnh chính hướng từ đầu hồi của công trình tiếp giáp với lối vào từ phía cổng. Bên trong nhà nguyện được chia làm 2 phần, phía trước là khu vực hành lễ của giáo dân, phía sau là khu vực hành lễ dành cho nữ tu. Ngăn cách giữa 2 khu vực là bàn thờ đặt chính giữa không gian. Thánh giá được treo lên cao để có thể nhìn được từ 2 hướng ngược nhau. Hệ thống khung kết cấu gỗ được thiết kế khoa học, giàu tính thẩm mỹ, tạo nên một khung mái chắc chắn đỡ bộ mái ngói lớn, và cũng đem lại sự tinh tế, uyển chuyển của không gian nội thất. Ánh sáng công trình được khai thác từ hai bên tường dài với những ô cửa gỗ kính cao từ sàn tới đuôi mái. Các kiến trúc trong Tòa giám mục được kết nối liên hoàn với nhau, hài hòa cùng hoa viên, cây xanh. Ở đây còn có một tháp chuông được thiết kế theo hình tượng mái nhà rông Tây Nguyên. Tòa giám mục Buôn Ma Thuột là ngôi nhà chung của Giáo phận Buôn Ma Thuột. Hằng ngày, nhà nguyện có một thánh lễ được cử hành. Vào các ngày đại lễ như Phục sinh, Giáng sinh, thánh lễ sẽ được cử hành nhiều hơn. Đây cũng là một điểm tham quan thu hút khách của thành phố Buôn Ma Thuột. Nguồn: Ban công giáo, giáo phận Buôn Ma Thuột
Đắk Lắk 1875 lượt xem
Chùa Sắc tứ Khải Đoan tọa lạc ở số 117 đường Phan Bội Châu, phường Thống Nhất, thành phố Buôn Ma Thuột, tỉnh Đắk Lắk. Chùa thường được gọi là chùa Lớn hay chùa Tỉnh, hướng mặt Tây Nam, nhìn xuống suối Đốc Học. Khải Đoan là ngôi chùa Sắc tứ cuối cùng của nhà Nguyễn, là ngôi chùa đầu tiên của tổ chức Phật giáo thời kỳ Chấn hưng Phật giáo Việt Nam ở Tây Nguyên, vùng đất Hoàng triều cương thổ thời Bảo Đại. Chùa do Đoan Huy Hoàng thái hậu Hoàng Thị Cúc (chính phi của Vua Khải Định) mẹ vua Bảo Đại và Nam Phương Hoàng Hậu trực tiếp chịu trách nhiệm quản lý cùng một số Phật tử phát tâm xây dựng cho Giáo hội Tăng già Trung Việt. Hòa thượng Thích Trí Thủ cử trưởng tử là thầy Thích Đức Thiệu chỉ đạo việc xây cất chùa trên khu đất rộng gần 7 mẫu 8 sào 28m2 và làm trụ trì đầu tiên. Năm 1951, chùa xây phần hậu tổ và nhà giảng, đến năm 1953 xây chính điện. Tên Khải Đoan là ghép từ hai chữ Khải Định - Đoan Huy. Ngày 29-6-1953 (19-5 năm Quý Tỵ), ngài Narada Thera (Tích Lan) đã cung thỉnh ngọc Xá lợi Phật dâng đức Từ Cung tại Buôn Ma Thuột. Dự lễ có Hòa thượng Thích Tịnh Khiết, Hội chủ Tổng hội Phật giáo Việt Nam, cùng chư tăng, Phật tử và đông đảo nhân dân chiêm bái Xá lợi Phật và đỉnh lễ cầu nguyện cho đất nước hòa bình. Chùa được xây dựng bởi những bàn tay khéo léo của những người thợ cố đô Huế nên có kiến trúc nhà rường Huế xen lẫn với kiến trúc địa phương. Cổng chính theo hướng Tây Nam nhìn ra đường Quang Trung, hướng về thung lũng 'Suối Đốc Học'. Trước và sau cổng đều ghi 'Khải Đoan Tự'. Chánh điện là công trình chính của chùa với mặt bằng 320m2 được chia làm hai phần. Nửa phần trước mang dáng dấp nhà dài Tây Nguyên nhưng cấu trúc cột kèo theo kiểu nhà rường Huế. Nửa sau được xây theo lối hiện đại. Đáng chú ý nhất trong chánh điện là tượng Phật Thích Ca ở giữa và chiếc chuông đồng đặt ở gian bên phải. Tượng Phật Thích Ca bằng đồng cao 1,1m, đài sen bằng gỗ cao 0,35m được trang trí công phu, chiếc chuông đồng cao 1,15m, chu vi đáy 2,7m, nặng 380kg được đúc tháng 1 năm 1954 (tức tháng Chạp năm Quý Tỵ). Năm 1953, nhân ngày lễ an vị lạc thành nhà Hậu Tổ, chùa được sắc phong là “Sắc tứ Khải Đoan” – đời vua Bảo Đại. Ở thời điểm năm 1953, mặc dù triều Nguyễn đã kết thúc, nhưng Bảo Đại vẫn là Quốc trưởng của Quốc gia Việt Nam (miền Nam) và với định chế Hoàng triều Cương thổ ở Cao nguyên Trung Phần (Tây Nguyên) thì Bảo Đại vẫn là Hoàng đế của vùng đất này. Và đây là Sắc tứ cuối cùng của một vị vua Việt Nam ban cho một ngôi chùa Phật giáo. Trải qua hơn nửa thế kỷ, chùa kế tục bảy đời trụ trì. Trụ trì hiện nay là Thượng tọa Thích Châu Quang, đương nhiệm Trưởng ban Trị sự Phật giáo tỉnh Đắk Lắk. Năm 1986, Ban Trị sự Phật giáo tỉnh được thành lập. Chùa được chọn đặt văn phòng Phật giáo của tỉnh cho đến nay. Chùa Khải Đoan là ngôi danh lam bậc nhất trên cao nguyên miền Trung. Nguồn: Tổng hợp báo du lịch tỉnh Đắk Lắk
Đắk Lắk 1867 lượt xem
Di tích lịch sử Biệt Điện Bảo Đại tọa lạc tại số 2 đường Y Ngông, phường Tân Tiến, thành phố Buôn Ma Thuột. Nơi đây trước năm 1905 là nhà hàng Maison Lefévre – một trạm kiểm soát trá hình nhằm khống chế sự giao lưu, quan hệ của đồng bào buôn Kram - Buôn Ma Thuột với các buôn khác và người Kinh từ đồng bằng lên. Đến năm 1914, Công sứ Sabatier đã chọn địa điểm này để xây dựng công sở được gọi là Toà Đại lý Quận trưởng. Năm 1926, sau khi về thay Công sứ Sabatier, Công sứ Giran đã cho cải tạo và xây dựng toà nhà như hiện nay và được gọi là Toà công sứ (Résidence), dân địa phương gọi là Sang Ae Prong (nhà ông lớn). Tháng 11/1947, sau khi được Chính phủ Pháp bảo lãnh đưa về nước với danh nghĩa là Quốc trưởng, Bảo Đại đã làm việc trong khu vực này gần 8 tháng (từ tháng 11/1947 đến khoảng tháng 5/1948). Đến những năm 1949 – 1954, hằng năm vào dịp đầu mùa mưa, ông thường đến đây để nghỉ ngơi và săn bắn, do đó ngôi nhà này còn có tên Biệt Điện Bảo Đại. Ngược về quá khứ, tại di tích này vào năm 1925, giới trí thức người dân tộc thiểu số do thầy giáo Y Jút lãnh đạo, đã bao vây tấn công toà Công sứ, với mục tiêu chính là diệt Sabatier. Cũng chính từ cuộc đấu tranh này là nguyên nhân trực tiếp để chính phủ Pháp phải nhượng bộ đồng bào các dân tộc ở Buôn Ma Thuột – Đắk Lắk, đưa Giran đến thay. Tháng 3/1945 khi phát xít Nhật tràn lên Buôn Ma Thuột, Công sứ Levo đã giao lại ngôi nhà cũng như toàn bộ chính quyền Đắk Lắk cho phát xít Nhật. Cũng trong năm này di tích này đã chứng kiến nhiều sự kiện lịch sử của đất nước nói chung và Tây Nguyên – Đắk Lắk nói riêng. Từ sau sự kiện lịch sử ngày 24/8/1945, tòa nhà trở thành trụ sở Hội đồng cố vấn cách mạng, nơi tổ chức các cuộc họp bàn chỉ đạo mọi công việc bảo vệ, xây dựng chính quyền của tỉnh và Nhà nước về mọi phương diện. Một sự kiện quan trọng nữa cũng diễn ra tại di tích này là ngày 01/12/1945 trong lúc thực dân Pháp đã và đang dựa vào quân đồng minh, âm mưu thôn tính nước ta lần thứ hai, một cuộc họp quan trọng bàn về vấn đề bầu cử Quốc hội khoá I của nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa do đồng chí Bùi San chủ trì (Nguyên Ủy viên hội đồng cố vấn cách mạng năm 1945). Cuộc họp đã đề ra các phương án bầu cử Quốc hội trong toàn tỉnh, bằng mọi hình thức giành thắng lợi kể cả trong lúc thực dân Pháp có thể đã có mặt trên toàn tỉnh. Cuộc họp đang triển khai thì bất ngờ Pháp đã tấn công vào Buôn Ma Thuột. Lực lượng Việt Minh đã chống trả quyết liệt, nhiều gương chiến đấu hy sinh vì Tổ quốc, đã sáng ngời chủ nghĩa anh hùng cách mạng cho lớp lớp các thế hệ sau. Sau năm 1975, Di tích là trụ sở đầu tiên của Tỉnh ủy tỉnh Đắk Lắk – trung tâm chỉ đạo mọi hoạt động, chính trị, kinh tế, xã hội của tỉnh những ngày mới giải phóng. Một phần của di tích được sử dụng như nhà khách của Tỉnh ủy Đắk Lắk, đã từng vinh dự đón tiếp những cán bộ lãnh đạo cao cấp của Đảng – Nhà nước mỗi khi đến thăm và làm việc tại Đắk Lắk : Di tích được Bộ Văn hóa và Thông tin (nay là Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch) xếp hạng Di tích quốc gia, ngày 26/01/1999, đến ngày 28/02/2023, Bộ trưởng Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch đổi tên thành Di tích lịch sử Biệt Điện Bảo Đại. Nguồn: Sở văn hoá thể thao du lịch tỉnh Đắk Lắk
Đắk Lắk 1866 lượt xem
Đình Lạc Giao ở số 67 đường Phan Bội Châu, thành phố Buôn Ma Thuột, tỉnh Đăk Lăk. Đình Lạc Giao là một ngôi Đình, thờ Thành Hoàng theo tập quán người Việt và là một di tích lịch sử đã được xếp hạng về công cuộc khai khẩn đất đai của những người Kinh đầu tiên trên cao nguyên Buôn Ma Thuột. Đây được xem là nơi tụ hội quan trọng và là lời nguyền giao kết của những người Việt từ khắp các miền lưu lạc đến sinh sống ở Buôn Ma Thuột. Đình là nơi sinh hoạt văn hóa tâm linh, tế lễ xuân, thu nhị kỳ, là nơi thờ cụ Đào Duy Từ, vị Thần Hoàng bản thổ, thờ cụ Phan Hộ vị tiền hiền, người có công khởi xướng thành lập làng Lạc Giao. Trong những năm 1928 – 1930, người Pháp tìm mọi cách ngăn cấm người Kinh lên Buôn Ma Thuột và Tây Nguyên. Nhưng ông Phan Hộ, người làng Đại Cát, xã Ninh Phụng, huyện Ninh Hòa, tỉnh Khánh Hòa và một số thương nhân, lúc đi ngựa, lúc đi voi vẫn tìm cách đi lại buôn bán, trao đổi hàng hóa với người Êđê được. Qua gặp gỡ giao lưu với các già làng Êđê và được sự giúp đỡ của ông Ama Thuột, ông Phan Hộ đã làm quen với nhiều người và gây được những thiện cảm tốt. Điểm đặc biệt, thấy Buôn Ma Thuột là vùng đất rộng, bằng phẳng, màu mỡ, rất thuận tiện cho việc chăn nuôi, trồng trọt, phát triển đời sống. Đến năm 1928 ông quay về Khánh Hòa rủ thêm gần chục người là anh em, họ hàng, con cháu đến Buôn Ma Thuột thành lập làng, xây dựng mái Đình lấy tên là Lạc Giao. Để ghi nhớ mối tình đoàn kết này, ông Phan Hộ, xã trưởng xã Lạc Giao bấy giờ được phép chia đất cho một số đồng bào khai hoang, lập vườn, cất nhà trong phạm vi làng Lạc Giao và ông cũng dành một phần đất để dân làng dựng Đình. Ngày nay, theo tài liệu dân gian và tài liệu của Đình Lạc Giao, tên gọi Lạc Giao chính là lời nguyền giao ước an cư lập nghiệp của đồng bào Kinh với đồng bào tại chỗ cùng chung lưng đấu cật để xây dựng vùng đất mới này. Mỗi năm xuân thu nhị kỳ, dân làng Lạc Giao đều tới đây để cầu mong sức khỏe và làm ăn phát đạt cho mình và cho dân làng. Đình Lạc Giao còn là nơi bảo lưu truyền thống cách mạng của đồng bào các dân tộc tỉnh Đắk lắk trong thời kỳ chống thực dân Pháp, khi cách mạng tháng tám thành công, Đình Lạc Giao là nơi ra mắt chính quyền cách mạng thị xã Buôn Ma Thuột. Ngày 1/12/1945 (tức 27 tháng 10 Ất Dậu) tại địa điểm Trung tâm Văn hóa tỉnh hiện nay, thực dân Pháp bất ngờ tấn công vào một trung đội Nam tiến Lê Trung Đình giết chết hơn 100 chiến sĩ, cùng thời gian này tại trụ đèn ba ngọn (Ngã Sáu ngày nay) giặc Pháp giết hại một số đồng bào ta. Hàng năm cứ đến ngày 27/10 Âm lịch, nhân dân Buôn Ma Thuột lại tổ chức tưởng niệm về những chiến sĩ trận vong và đồng bào tử nạn tại Đình Lạc Giao một cách hết sức trang trọng. Đình Lạc Giao nằm trong địa phận phường Thống Nhất, thành phố Buôn Ma Thuột, tỉnh Đắk lắk. Đình được xây dựng lần đầu năm 1928 với chất liệu tranh, tre, nứa, lá. Diện tích ban đầu của khu Đình khoảng 700m2, phía Nam giáp đường Y Jut, phía Tây và phía Bắc giáp chợ Buôn Ma Thuột, phía Đông giáp đường Phan Bội Châu. Đình có 2 cửa mở ra đường Phan Bội Châu và Điện Biên Phủ. Năm 1932 Đình Lạc Giao được xây dựng lại bằng gạch lợp ngói theo hình chữ môn, kiểu kiến trúc long thuyền trí trụ, hồi văn, mái bồ câu, trên y môn khắc chạm tứ linh, tứ quý, bờ nóc đắp lưỡng long hàm thực, mái trung đắp cách điệu lưỡng án vân vọng nguyệt, gốc mái liên hồi đắp án vân cách điệu. Lối vào chính điện được trang hoàng hai câu đối. Hậu Đình thờ tự Thần Hoàng và những người có công với đất nước. Hai bên chính điện là hai dãy nhà: nhà tả thờ các linh nam, linh nữ và nhà hữu là nơi tiếp khách, trưng bày chứng tích, phía trước có cổng tam quan đi vào, sau cổng là bức bình phong có chạm khắc hổ phù, sau nữa là một lư hương lớn, Đình đã được trùng tu nhiều lần. Đình Lạc giao được bộ văn hoá, thể thao, du lịch công nhận di tích lịch sử ngày 2 tháng 3 năm 1990. Nguồn: Cổng thông tin điện tử tỉnh Đắk Lắk
Đắk Lắk 1858 lượt xem
Di tích lịch sử Điểm cao 519 cách trung tâm thành phố Buôn Ma Thuột khoảng 72 km về hướng Đông, thuộc địa phận xã Eapil, huyện M đ rắk, tỉnh Đắk Lắk. Trong những năm kháng chiến chống Mỹ, Điểm cao 519 có vị trí chiến lược quan trọng, được coi là cửa ngõ phía Đông nối với Đèo Phượng Hoàng và là trận địa của Trung đoàn 25 nên thường xuyên có các đơn vị bộ binh, pháo binh đóng giữ. Vì vậy, nơi đây đã diễn ra những trận đánh rất ác liệt giữa ta và địch nhằm bảo vệ tuyến phòng thủ, ngăn chặn địch tấn công từ Nha Trang lên hoặc chặn đánh địch trên đường rút lui. Điểm cao 519 là nơi ghi dấu những chiến công vẻ vang của Trung đoàn 25 thuộc Bộ Tư lệnh B3, Quân khu 5 đã kiên cường bám trụ, không ngại hi sinh vượt qua mọi khó khăn gian khổ, bảo vệ trọng điểm, đánh thắng nhiều trận liên tiếp trên nhiều vị trí, đảm bảo tuyến phòng thủ, chặn đầu, khóa đuôi và đánh quyết chiến điểm, góp phần quan trọng giải phóng Buôn Ma Thuột, tiến tới giải phóng hoàn toàn miền Nam, thống nhất đất nước. Trung đoàn 25 Bộ binh cơ động thuộc Bộ Tư lệnh B3 được thành lập ngày 15/9/1972, đóng quân tại vùng H5. Ngày 25/02/1975, đơn vị nhận nhiệm vụ quan trọng là cắt đường 21 (nay là Quốc lộ 26) tại cao điểm 519 thuộc huyện Khánh Dương, Khánh Hòa (nay là huyện M Đ rắk - Đắk Lắk). Trước nhiệm vụ khẩn trương này, trong vòng một tuần, Trung đoàn đã cùng quân và dân các dân tộc huyện M’Đ rắk củng cố công sự, đào hầm kiên cố cho các vị trí quan trọng. Ngày 02/3/1975, các đơn vị áp sát đường 21, bố trí trinh sát bám địch, bám đường. Đúng 04 giờ 30 ngày 05/3/1975, Tiểu đoàn 631 nổ súng tiêu diệt gọn Đại đội Bảo an địch ở đồn Cư Sê, Tiểu đoàn 2 phá các lô cốt đầu cầu số 2, đồng thời, lực lượng công binh đánh sập cầu số 5, đường 26 bị cắt, làm cho địch không đi lại, tiếp ứng được, Tiểu đoàn 3 nhanh chóng chiếm cao điểm 519 và khống chế khu vực chân núi Cư Pa và cùng với các vị trí khác tạo thành tuyến phòng thủ: chặn đầu, khóa đuôi và đánh quyết chiến điểm. Sáng ngày 06/3/1975, địch nã pháo và huy động máy bay ném bom đồn Cư Sê và cao điểm 519, huy động Tiểu đoàn 207 pháo binh bắn trước rồi ồ ạt xông thẳng vào vị trí cầu số 2, bộ đội ta tấn công bất ngờ từ 3 phía không cho chúng rút, tiêu diệt hàng trăm tên địch, bắt sống tên tiểu đoàn trưởng và thu nhiều vũ khí. Ngày 06/3/1975, quân ngụy cho tiểu đoàn thám kích lên mở đường. Sau 3 giờ chiến đấu, Tiểu đoàn 5 Trung đoàn 25 đã tiêu diệt tiểu đoàn thám kích ngụy. Suốt 3 ngày từ ngày 07/3 đến ngày 10/3/1975, quân ngụy cho các Tiểu đoàn Bảo an 245, 228 đi từ Ninh Hòa lên mở đường, ứng cứu cho Buôn Ma Thuột nhưng không lên được. Ngày 20/3/1975, Trung đoàn 40 ngụy và quân dù được tung lên Khánh Dương hòng cứu vãn tình thế và lập lá chắn ngăn chặn quân ta tại đây. Tuy nhiên, chúng đã bị Sư đoàn 10 bộ binh của ta tiêu diệt. Nhân dân Khánh Dương đã cùng với quân chủ lực bao vây uy hiếp, diệt 2 tiểu đoàn 383, 264b, truy quét, bắt sống, gọi hàng gần 500 tên ngụy, phối hợp với quân chủ lực bắn rơi tại chỗ 5 máy bay, thu 20 đại bác. Nhân dân đã phá ấp, chủ động treo cờ giải phóng trước cả thời gian quân chủ lực xuất kích, mặt khác lực lượng huyện đã phối hợp tổ chức bao vây tiêu diệt trung đoàn 40 sư đoàn 22 ngụy, tấn công giải phóng quận lỵ Khánh Dương, các khu đồn bốt xung quanh quận lỵ, quần chúng nổi dậy giải phóng 18 ấp và 45 buôn còn lại của huyện. Đây là đợt tấn công nổi dậy mạnh nhất làm cho địch hoang mang, lúng túng, đánh trả không kịp. Ngày 22/3/1975, huyện M’Đ rắk được hoàn toàn giải phóng, đây chính là thắng lợi to lớn của quân và dân các dân tộc huyện M’Đ rắk, đã dũng cảm kiên trì bám trụ, kìm chân địch ở nhiều nơi, phối hợp lực lượng chiến đấu với các lực lượng vũ trang tấn công địch trong những ngày Tháng 3 lịch sử, góp phần cùng quân và dân trong tỉnh làm nên chiến thắng huy hoàng, tạo thế và lực mới cho cách mạng Miền Nam giành thắng lợi. Ngày 06/12/2016, Ủy ban Nhân dân tỉnh Đắk Lắk đã xếp hạng Điểm cao 519 là Di tích lịch sử cấp tỉnh. Nguồn: Bảo tàng tỉnh Đắk Lắk
Đắk Lắk 1817 lượt xem
Di tích lịch sử Hang đá buôn Dăck Tuar (Đắk Tuôr) thuộc xã Cư Pui, huyện Krông Bông, cách trung tâm thành phố Buôn Ma Thuột khoảng 80 km về hướng Đông Nam. Tổng diện tích khoanh vùng các khu vực bảo vệ di tích là 5,6 ha. Hang đá được cấu tạo từ những tảng đá hình khối lồi lõm, không đều nhau, nằm sâu trong lòng các ngọn núi của dãy Cư Yang Sin, vị trí hiểm trở, đi lại khó khăn nên đã trở thành một nơi làm việc, trú ẩn, hoạt động cách mạng kín đáo, an toàn và bí mật của cán bộ, chiến sĩ một số ban ngành tỉnh Đắk Lắk và đồng bào M’nông huyện Krông Bông trong những năm kháng chiến chống Mỹ cứu nước. Hang đá Dak Tuar từng là căn cứ của lực lượng chủ lực Quân Giải phóng Miền Nam Việt Nam và đặt cơ quan tỉnh ủy Đăk Lăk của Đảng Cộng sản Việt Nam trong suốt nhiều năm chiến tranh Việt Nam. Theo đó, nơi đây có nơi ở và làm việc của ông Huỳnh Văn Cần (bí thư Tỉnh ủy Đảng Cộng sản tại Đăk Lăk), Hội trường Tỉnh ủy và từ nơi đây, Tỉnh ủy Đảng CSVN tại Đăk Lăk đã lãnh đạo người dân tộc mà phần lớn là người M Nông thuộc khu căn cứ H9 (buôn Đăk Tuar) chiếm được một vùng đất rộng lớn về phía Đông của tỉnh năm 1965, nay thuộc huyện Krông Bông và "Quân đội Mỹ nhiều lần ném bom và hành quân càn quét nhưng đều thất bại". Di tích lịch sử Hang đá buôn Dăck Tuar (Đắk Tuôr) đã đi vào trang sử hào hùng của quân và dân các dân tộc tỉnh Đắk Lắk, gắn liền với sự chỉ đạo của Đảng, góp phần đập tan âm mưu, chiến lược chiến tranh đặc biệt của đế quốc Mỹ, khẳng định thêm đường lối chiến tranh Nhân dân là hoàn toàn sáng suốt. Di tích trở thành địa chỉ đỏ, phản ánh truyền thống son sắt thủy chung của đồng bào các dân tộc tỉnh Đắk Lắk nói chung, sự hi sinh cao cả của những chiến sĩ cách mạng đồng bào M’nông nói riêng, tiêu biểu là đồng chí Y Ơn – người đã anh dũng hi sinh trước mũi lê tàn bạo của kẻ thù. Ngày nay, Di tích đã trở thành địa chỉ lịch sử mang ý nghĩa giáo dục truyền thống cách mạng cho các thế hệ, đặc biệt là thế hệ trẻ. Vào các ngày lễ lớn trong năm, các tổ chức, đoàn thể, Nhân dân tỉnh Đắk Lắk thường xuyên tổ chức hoạt động "về nguồn", thăm lại chiến trường xưa và tổ chức các Lễ kết nạp đoàn viên thanh niên cộng sản Hồ Chí Minh tại Di tích . Hang đá buôn Dăck Tuar (Đắk Tuôr) được xếp hạng Di tích lịch sử quốc gia ngày 03/8/1991 . Nguồn: Tổng hợp báo du lịch tỉnh Đắk Lắk
Đắk Lắk 1624 lượt xem