Để khám phá dấu ấn văn hóa và lịch sử Hà Nội, Thăng Long Tứ Trấn là điểm đến không thể bỏ qua. Bốn ngôi đền linh thiêng được dựng lên để bảo vệ và gìn giữ kinh thành Thăng Long xưa, nay là Hà Nội. Hãy nghe Trần Thuỳ Thanh Xuân (Đồng Nai) một travel blogger nổi tiếng bật mí .
Thăng Long Tứ Trấn, bốn ngôi đền thiêng bảo vệ bốn hướng của kinh thành, là biểu tượng cho sự phồn thịnh của vùng đất “rồng cuộn hổ ngồi”. Được xây dựng từ thời Lý, các ngôi đền Bạch Mã, Voi Phục, Kim Liên, Quán Thánh không chỉ là những kiệt tác kiến trúc mà còn mang trong mình giá trị văn hóa - lịch sử quý báu của Hà Nội.
Mỗi đền thờ đều tôn vinh những vị thần bảo hộ từng phương, mang lại sự yên bình và thịnh vượng cho Thăng Long. Ngày nay, Thăng Long Tứ Trấn vẫn là nơi linh thiêng mà người dân Thủ đô thường lui tới, cầu nguyện cho sức khỏe, bình an và may mắn. Hãy cùng tớ khám phá chi tiết về bốn ngôi đền đặc biệt này của kinh đô Thăng Long nhé!
1. Thăng Long Tứ Trấn gồm những ngôi đền nào?
Thăng Long Tứ Trấn là bốn đền thờ thiêng liêng bảo vệ bốn hướng của kinh thành Thăng Long thời xưa. Đền Bạch Mã (phía Đông) thờ thần Long Đỗ, đền Voi Phục (phía Tây) thờ Linh Lang Đại Vương, đền Kim Liên (phía Nam) thờ Cao Sơn Đại Vương, và đền Quán Thánh (phía Bắc) thờ Huyền Thiên Trấn Vũ.
(Ảnh: Sưu tầm)
Qua hơn một thiên niên kỷ, Thăng Long Tứ Trấn không chỉ là nơi thờ cúng các vị thần hộ mệnh mà còn đóng vai trò quan trọng trong việc bảo tồn và phát huy những giá trị văn hóa, lịch sử độc đáo của Hà Nội. Với ý nghĩa đó, vào ngày 18/1/2022, Thăng Long Tứ Trấn đã được vinh danh là di tích quốc gia đặc biệt.
1.1. Đền Bạch Mã - Ngôi đền đầu tiên của Thăng Long Tứ Trấn
1.1.1. Tìm hiểu lịch sử đền Bạch Mã
Đền Bạch Mã, ngôi đền đầu tiên thuộc Thăng Long Tứ Trấn, nằm tại số 76 Hàng Buồm, Hoàn Kiếm, Hà Nội. Đền được xây dựng để thờ thần Long Đỗ, vị thần bảo vệ phía Đông của kinh thành Thăng Long.
Theo truyền thuyết, khi vua Lý Thái Tổ chuyển đô từ Hoa Lư về Đại La và đổi tên thành Thăng Long, việc xây dựng thành trì gặp nhiều khó khăn vì thường xuyên bị sụp đổ. Trong lúc khó khăn, vua đã cử người đi lễ cầu, và bỗng nhiên một con ngựa trắng xuất hiện từ đền, chạy vòng quanh khu vực xây dựng rồi quay về đền và biến mất. Vua Lý Thái Tổ đã cho xây dựng thành trì theo dấu chân ngựa, và từ đó thành không còn bị sụp đổ nữa. Để ghi nhớ công lao của ngựa trắng, vua đã phong danh hiệu “Quốc đô Định bang Thành Hoàng Đại Vương,” tức "vị thần bảo hộ cho cả vùng kinh đô," và đặt tên cho đền là "Bạch Mã Linh Từ."
(Ảnh: Sưu tầm)
Trải qua các triều đại Lý, Trần, Lê, đền Bạch Mã đã chứng kiến sự thay đổi và phát triển của kinh đô Thăng Long và Hà Nội. Mặc dù đã trải qua nhiều lần trùng tu, đền vẫn giữ được nét cổ kính và giá trị văn hóa, lịch sử quan trọng. Đền Bạch Mã là một di sản kiến trúc và nghệ thuật tiêu biểu của Hà Nội, phản ánh sự huy hoàng của một giai đoạn lịch sử đáng nhớ.
1.1.2. Khám phá kiến trúc Đền Bạch Mã - Hà Nội
Đền Bạch Mã, một trong những ngôi đền linh thiêng của Thăng Long Tứ Trấn, nổi bật với vẻ đẹp cổ kính và uy nghi. Được xây dựng theo phong cách kiến trúc truyền thống, đền thể hiện rõ dấu ấn của thời Nguyễn với thiết kế rộng lớn và hướng về phía Nam, phù hợp với nghi thức thờ cúng.
Khuôn viên đền bao gồm nhiều phần như tam quan, đại bái, phương đình, thiêu hương, cung cấm và nhà hội đồng. Tam quan có 5 gian, trong khi phương đình hai tầng với mái cong nối liền với đại bái bằng mái vòm hình mai cua. Các cột gỗ trong đền được chạm khắc tinh xảo, thể hiện sự khéo léo của các nghệ nhân xưa. Cung cấm và thiêu hương cũng có kiến trúc tương tự với mái vuốt góc đao cong hai tầng.
(Ảnh: Sưu tầm)
Bên trong cung cấm, tượng thần Bạch Mã được thờ cúng trang trọng. Đền còn bảo tồn nhiều cổ vật quý, như văn bia cổ, hoành phi "Đông trấn linh từ", ngai thờ cổ, và các đồ thờ xưa. Đặc biệt, đền còn lưu giữ huyệt thông âm - một giếng nằm ở phía bên phải, giúp cân bằng âm dương trong thiết kế kiến trúc. Từ năm 1986, đền Bạch Mã đã được công nhận là Di tích lịch sử - văn hóa và trở thành một điểm đến tâm linh thu hút du khách trong và ngoài nước.
1.1.3. Tham gia lễ hội của đền Bạch Mã ở Hà Nội
Lễ hội đền Bạch Mã diễn ra vào ngày 12 và 13 tháng Hai Âm lịch hàng năm để vinh danh thần Long Đỗ. Ngày lễ bắt đầu từ sáng sớm với đoàn rước kiệu xuất phát từ đền Mã Mây, di chuyển qua các tuyến phố lớn để đến đền Bạch Mã.
Đoàn rước bao gồm đội múa rồng, sư tử, cờ, trống chiêng, sinh tiền, đánh bồng, bát âm và kiệu lễ vật. Đặc biệt, lễ hội có phần lễ tiến Xuân Ngưu, dâng trâu mùa Xuân, được tái hiện sống động với sự xuất hiện của mục đồng và mô hình trâu kích thước thật.
(Ảnh: Sưu tầm)
1.2. Đền Voi Phục tại Hà Nội
1.2.1. Ngược dòng lịch sử với đền Voi Phục
Đền Voi Phục, tọa lạc ở phường Ngọc Khánh, quận Ba Đình, là một công trình lịch sử quan trọng được xây dựng vào năm 1065 dưới triều đại vua Lý Thánh Tông. Đền thờ Linh Lang Đại Vương, con trai vua Lý Thánh Tông và bà phi thứ chín. Linh Lang Đại Vương là một anh hùng dân tộc nổi tiếng, đã hỗ trợ vua đánh bại quân xâm lược Tống và bảo vệ kinh thành.
Theo truyền thuyết, Linh Lang Đại Vương đã tựa đầu lên một hòn đá thiêng trước khi qua đời, để lại dấu vết trên đá, hiện được thờ trong đền. Sau khi mất, ông được phong danh hiệu Linh Lang Đại Vương và được tôn kính như vị thần bảo hộ phía Tây của kinh thành.
(Ảnh: Sưu tầm)
Đền Voi Phục không chỉ là nơi thờ cúng mà còn là biểu tượng của tinh thần dũng cảm và lòng yêu nước. Đền đã trải qua nhiều đợt tu sửa, với lần gần đây nhất vào năm 2009, nhân dịp kỷ niệm 1000 năm Thăng Long – Hà Nội.
1.2.2. Chiêm ngưỡng kiến trúc độc đáo của đền Voi Phục
Đền Voi Phục có ba lối vào theo hình chữ "công", trong đó lối vào chính giữa có 12 bậc thang rộng, thường chỉ được sử dụng trong các dịp lễ hội rước kiệu. Hai lối vào bên cạnh phục vụ cho khách thập phương. Trước cửa chính có một giếng nước hình bán nguyệt, trang trí bằng đôi rồng mây chạm khắc từ đá, tượng trưng cho cầu nước và ước mong sự đầy đủ.
Khi bước vào đền, bạn sẽ cảm nhận được không khí trang nghiêm và linh thiêng. Chính điện gồm 5 gian, với ngai vàng được chạm khắc tinh xảo với hình rồng và hoa lá. Tượng thần Linh Lang được đặt ở vị trí cao nhất, thể hiện vẻ mặt chính trực và oai nghiêm. Hai bên chính điện có trống và chuông đồng.
(Ảnh: Sưu tầm)
Hậu cung của đền cũng có 5 gian, được xây dựng bằng gỗ lim, với đôi linh vật bằng đá bảo vệ sự bình yên cho tòa nhà. Bên trong thờ mẹ của thần Linh Lang và ba vị Thánh Mẫu. Đền còn nổi bật với nhiều hoành phi và câu đối bằng chữ Hán, sơn son thiếp vàng, ca ngợi công đức và sự linh thiêng của thánh thần.
1.2.3. Hòa mình vào bầu không khí lễ hội tại đền Voi Phục
Đền Voi Phục luôn mở cửa chào đón du khách, nhưng thời điểm nhộn nhịp nhất là mùa lễ hội. Hàng năm, từ mùng 9 đến mùng 11 tháng 2 Âm lịch, lễ hội đền Voi Phục diễn ra với nhiều hoạt động vui tươi, thu hút đông đảo du khách. Điểm nhấn của lễ hội là hoạt động rước kiệu, được mọi người háo hức chờ đợi.
Lễ hội không chỉ là dịp để người dân thủ đô và du khách bốn phương hòa mình vào không khí tâm linh và văn hóa đặc sắc, mà còn tổ chức nhiều trò chơi dân gian thú vị, đậm đà bản sắc dân tộc. Đây là cơ hội tuyệt vời để khám phá và trải nghiệm những giá trị văn hóa truyền thống của thủ đô.
(Ảnh: Sưu tầm)
1.3. Đền Kim Liên - Ngôi đền phía nam Thăng Long Tứ Trấn
1.3.1. Lịch sử hào hùng về đền Kim Liên
Đền Kim Liên, được xây dựng dưới triều đại nhà Lý tại làng Kim Hoa (nay là làng Kim Liên, phường Phương Liên, quận Đống Đa), thờ Cao Sơn Đại Vương, vị thần bảo hộ đem lại bình an và phúc lành cho người dân khỏi thiên tai và kẻ thù.
Theo truyền thuyết, Cao Sơn Đại Vương là con trai của Lạc Long Quân và Âu Cơ, một trong số 50 người con theo mẹ lên núi. Ông đã chiến đấu cùng Sơn Tinh chống lại Thủy Tinh để bảo vệ cuộc sống yên bình cho nhân dân. Sau khi hoàn thành nhiệm vụ, ông đã định cư tại vùng đất hoang sơ, hiện nay là phường Phương Liên, quận Đống Đa, Hà Nội. Để tôn vinh công lao của ông, người dân đã dựng đền thờ sau khi ông qua đời.
(Ảnh: Sưu tầm)
1.3.2. Ngắm nhìn kiến trúc tinh xảo của đền Kim Liên
Đền Kim Liên, một phần của quần thể Thăng Long Tứ Trấn, nổi bật với phong cách kiến trúc ấn tượng và nhiều di vật quý hiếm. Khu di tích gồm ba cổng và một ngôi đền chính thờ Cao Sơn Đại Vương. Để vào đền, bạn sẽ bước qua chín bậc gạch lớn, xây từ thời Lê Trung Hưng, kết nối khu vực ngoài trời với phần chính của đền. Hai bên bậc tam cấp là hai con cá sấu đá từ thời Lê, giữ vai trò trấn giữ ngôi đền.
Chính điện của đền có cấu trúc hình chữ đinh, với hậu cung gồm ba gian xây bằng gạch và lợp mái ngói. Gian cuối cùng của hậu cung là nơi thờ Cao Sơn Đại Vương cùng hai vị nữ thần. Đền còn bảo tồn nhiều di vật quý giá như 33 bản sắc phong từ các triều đại Lê và Nguyễn, và tấm bia đá "Cao Sơn Đại Vương Thần Từ Bi Minh" năm 1510. Đền Kim Liên đã được công nhận là Di tích lịch sử - văn hóa cấp quốc gia từ ngày 9/1/1990.
(Ảnh: Sưu tầm)
1.3.3. Điểm qua các lễ hội truyền thống đặc sắc được tổ chức tại đền Kim Liên
Lễ hội đền Kim Liên được tổ chức vào ngày 16 tháng 3 âm lịch hàng năm, trùng với ngày sinh của Đức Thần Cao Sơn. Đây là dịp để người dân tri ân và tôn vinh vị thần đã có công bảo vệ đất nước và nhân dân.
Lễ hội bắt đầu với các nghi lễ trang trọng và hoạt động rước kiệu. Ngoài ra, trong suốt lễ hội còn có nhiều tiết mục biểu diễn và trò chơi dân gian truyền thống, phản ánh nét đẹp trong văn hóa cộng đồng. Du khách có thể tham gia vào các hoạt động như xem múa lân, lễ đánh trống, và thực hiện cúng thần Cao Sơn. Lễ hội đền Kim Liên không chỉ là cơ hội để kết nối các thế hệ mà còn là dịp để bảo tồn và phát huy truyền thống văn hóa của vùng đất phía Nam kinh thành Thăng Long xưa.
(Ảnh: Sưu tầm)
1.4. Đền Quán Thánh - Hà Nội
1.4.1. Tìm về nguồn cội lịch sử của đền Quán Thánh
Nằm trên phố Quán Thánh, quận Ba Đình, đền Quán Thánh được xây dựng vào những năm đầu triều đại Lý Thái Tổ, khi vua dời đô từ Hoa Lư về Thăng Long năm 1010. Đền tọa lạc trên gò Hồi Long, phía đông bắc Hồ Tây. Vào năm 1823, vua Minh Mạng đã đổi tên đền thành Trấn Vũ Quán, và năm 1842, vua Thiệu Trị đã chính thức đặt tên đền là Quán Thánh như hiện nay.
(Ảnh: Sưu tầm)
Đền thờ Huyền Thiên Trấn Vũ, vị thần bảo vệ phương Bắc, nổi tiếng với công giúp nhân dân tiêu diệt tà ma và yêu quái. Theo truyền thuyết, thần đã đánh bại cáo chín đuôi ở Hồ Tây và hồ ly tinh trên sông Hồng thời vua Lý Thánh Tông. Qua nhiều lần tu sửa, đền Quán Thánh không chỉ giữ vai trò tâm linh quan trọng mà còn là một phần không thể thiếu trong di sản văn hóa của Thăng Long – Hà Nội.
1.4.2. Trầm trồ trước những đường nét kiến trúc khéo léo của đền Quán Thánh
Đền Quán Thánh gây ấn tượng với kiến trúc ba lớp gồm tam quan, sân, và ba phần chính: tiền tế, trung tế, và hậu cung. Các chi tiết chạm khắc gỗ tại đền thể hiện kỹ thuật nghệ thuật cao và sự bố trí không gian hài hòa. Chính điện (bái đường) nổi bật với bốn lớp mái và bức hoành phi đề chữ "Trấn Vũ Quán", cùng những bài thơ ca ngợi đền và tượng Trấn Vũ.
Điểm nhấn quan trọng của đền là pho tượng Huyền Thiên Trấn Vũ bằng đồng đen, được đúc vào năm 1677, cao 3,96m và nặng 4 tấn. Tượng thần với vẻ mặt nghiêm nghị, mặc áo đạo sĩ, ngồi trên bục đá, tay phải cầm kiếm và tay trái bắt ấn thuyết pháp. Pho tượng không chỉ là biểu tượng của sự bảo vệ và thanh trừ yêu ma mà còn là minh chứng cho kỹ thuật đúc đồng tinh xảo của các nghệ nhân Việt Nam thế kỷ 17.
(Ảnh: Sưu tầm)
1.4.3. Tìm hiểu văn hóa lễ hội của đền Quán Thánh - Hà Nội
Đền Quán Thánh được công nhận là di tích lịch sử - văn hóa cấp quốc gia vào năm 1962. Hằng năm, vào ngày 3 tháng 3 Âm lịch, đền tổ chức lễ hội lớn thu hút đông đảo du khách đến tham quan và dâng hương.
Trong lễ hội, các nghi thức chính bao gồm lễ cúng Thánh, rước 14 mâm vật phẩm từ các địa bàn dân cư của phường Quán Thánh, cùng với lễ rước và tuyên đọc thần tích. Đội Tế nam quan thực hiện nghi thức đại tế, trong khi đội nghi lễ dâng hương nữ thực hiện nghi thức dâng hương. Lễ hội đền Quán Thánh được tổ chức trang nghiêm, giúp bạn hiểu hơn về các phong tục thờ cúng truyền thống của vùng đất này.
(Ảnh: Sưu tầm)
Nhắc đến Hà Nội với bề dày lịch sử và văn hóa, không thể không nhắc đến "Thăng Long Tứ Trấn." Mỗi ngôi đền trong bộ tứ này đều có ý nghĩa và đặc trưng riêng biệt. Khi đặt chân đến đây, du khách sẽ bị cuốn hút bởi kiến trúc cổ kính và những chi tiết chạm khắc tinh xảo. Hơn thế nữa, Thăng Long Tứ Trấn còn lưu giữ nhiều di vật quý giá, phản ánh giá trị lịch sử sâu sắc của Hà Nội.